|
|
Liên kết website
Sở, ban, ngành UBND huyện, thị xã UBND các phường, xã Các phòng ban VĂN BẢN QPPL
|
|
|
Phê duyệt danh sách 42 hộ kinh doanh cá thể thuộc thị xã Hương Trà ngừng hoạt động do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 Ngày cập nhật 15/08/2020
Ngày 11 tháng 8 năm 2020, UBND tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành Quyết định số 2040/QĐ-UBND Phê duyệt Danh sách 42 hộ kinh doanh cá thể có doanh thu kê khai thuế dưới 100 triệu đồng/năm do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 với tổng số tiền 42.000.000 đồng (bốn mươi hai triệu đồng).
STT
|
Tên hộ kinh doanh
|
Địa điểm kinh doanh
|
Ngành nghề kinh doanh
|
Họ và tên người đại diện
|
Số CMND/ Thẻ căn cước công dân/Hộ chiếu
|
Thời điểm ngừng kinh doanh
|
Doanh thu kê khai thuế (triệu đồng/năm)
|
Số tiền hỗ trợ (đồng)
|
|
|
1. Phường Tứ Hạ
|
1.000.000
|
|
1
|
Trần Kiêm Phát
|
61 Độc lập
|
Nhà hàng, hàng ăn uống
|
Trần Kiêm Phát
|
191324385
|
01/04/2020
|
72.000.000
|
1.000.000
|
|
2. Xã Hương Thọ
|
7.000.000
|
|
1
|
Lê Thị Quýt
|
La Khê Bãi
|
Quán ăn, hàng ăn uống
|
Lê Thị Quýt
|
190458430
|
01/04/2020
|
54.000.000
|
1.000.000
|
|
2
|
Tôn Nữ Thị Quýt
|
La Khê Bãi
|
Quán ăn, hàng ăn uống
|
Tôn Nữ Thị Quýt
|
191312540
|
01/04/2020
|
38.400.000
|
1.000.000
|
|
3
|
Ngô Thị Xuân
|
Hải Cát
|
Quán ăn, hàng ăn uống
|
Ngô Thị Xuân
|
190614464
|
01/04/2020
|
48.000.000
|
1.000.000
|
|
4
|
Hồ Thị Huệ
|
La Khê Bãi
|
Quán ăn, hàng ăn uống
|
Hồ Thị Huệ
|
191312486
|
01/04/2020
|
43.200.000
|
1.000.000
|
|
5
|
Trương Thị Hồng
|
Thôn Hòa An
|
Quán ăn, hàng ăn uống
|
Trương Thị Hồng
|
190669967
|
01/04/2020
|
50.000.000
|
1.000.000
|
|
6
|
Tôn Thất Quang
|
La Khê Bãi
|
Quán ăn, hàng ăn uống
|
Tôn Thất Quang
|
190614195
|
01/04/2020
|
50.000.000
|
1.000.000
|
|
7
|
Mai Thị Thúy
|
La Khê Bãi
|
Quán ăn, hàng ăn uống
|
Mai Thị Thúy
|
190669248
|
01/04/2020
|
43.200.000
|
1.000.000
|
|
3. Xã Hương Toàn
|
11.000.000
|
|
1
|
Trần Đức Trí
|
Giáp Trung
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
Trần Đức Trí
|
191324042
|
01/04/2020
|
72.000.000
|
1.000.000
|
|
2
|
Nguyễn Thị Liễu
|
Giáp Trung
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
|
Nguyễn Thị Liễu
|
191371724
|
01/04/2020
|
36.000.000
|
1.000.000
|
|
3
|
Nguyễn Văn Phấn
|
Vân Cù
|
Mua bán sửa chữa thiết bị nghe nhìn, điện thoại di động
|
Nguyễn Văn Phấn
|
191449855
|
01/04/2020
|
54.000.000
|
1.000.000
|
|
4
|
Trần Như Dễ
|
Giáp Kiền
|
Quán cà phê, giải khát
|
Trần Như Dể
|
190603036
|
01/04/2020
|
54.000.000
|
1.000.000
|
|
5
|
Nguyễn Văn Quốc
|
Giáp Trung
|
Bảo dưỡng sửa chữa xe máy
|
Nguyễn Văn Quốc
|
191358602
|
01/04/2020
|
36.000.000
|
1.000.000
|
|
6
|
Hồ Đăng Lào
|
Giáp Kiền
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
|
Hồ Đăng Lào
|
191234247
|
01/04/2020
|
72.000.000
|
1.000.000
|
|
7
|
Nguyễn Tâm Quang
|
Giáp Đông
|
Bảo dưỡng sửa chữa xe máy
|
Nguyễn Tâm Quang
|
191585639
|
01/04/2020
|
54.000.000
|
1.000.000
|
|
8
|
Nguyễn Thị Cúc
|
Giáp Đông
|
Nhà hàng, quán ăn
|
Nguyễn Thị Cúc
|
190579422
|
01/04/2020
|
72.000.000
|
1.000.000
|
|
9
|
Phạm Thị Thanh Tâm
|
Giáp Đông
|
Bán lẻ
|
Phạm Thị Thanh Tâm
|
191431478
|
01/04/2020
|
72.000.000
|
1.000.000
|
|
10
|
Lê Văn Nạm( Nam)
|
Giáp Đông
|
Bán lẻ
|
Lê Văn Nạm
|
191076865
|
01/04/2020
|
72.000.000
|
1.000.000
|
|
11
|
Hồ Đăng Thiệt
|
Giáp Đông
|
Cưa xẻ và bào gỗ
|
Hồ Đăng Thiệt
|
191324037
|
01/04/2020
|
90.000.000
|
1.000.000
|
|
4. Xã Hương Phong
|
6.000.000
|
|
1
|
Cao Quý
|
Vân Quật Đông
|
Quán ăn, hàng ăn uống
|
Cao Quý
|
191283328
|
01/04/2020
|
80.000.000
|
1.000.000
|
|
2
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Thuận Hòa
|
Quán cà phê, giải khát
|
Nguyễn Văn Sơn
|
191373052
|
01/04/2020
|
80.000.000
|
1.000.000
|
|
3
|
Võ Toán
|
Thanh Phước
|
Quán ăn, hàng ăn uống
|
Phan Thị Diệu
|
191283011
|
01/04/2020
|
80.000.000
|
1.000.000
|
|
4
|
Ngô Thị Nở
|
An Lai
|
Quán cà phê, giải khát
|
Ngô Thị Nỡ
|
1914324520
|
01/04/2020
|
80.000.000
|
1.000.000
|
|
5
|
Phan Văn Phúc
|
Thanh Phước
|
Quán ăn, hàng ăn uống
|
Phan Văn Phúc
|
190941237
|
01/04/2020
|
70.000.000
|
1.000.000
|
|
6
|
Lương Thị Thanh Thảo
|
Thuận Hòa
|
Quán cà phê, giải khát
|
Lương Thị Thanh Thảo
|
191401082
|
01/04/2020
|
80.000.000
|
1.000.000
|
|
5. Phường Hương Chữ
|
5.000.000
|
|
1
|
Cao Thị Thúy Vân
|
Phú Ổ 1, Hương Chữ
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng
|
Cao Thị Thúy Vân
|
191121790
|
01/04/2020
|
52.000.000
|
1.000.000
|
|
2
|
Hoàng Thị Lợi
|
Quê Chữ, Hương Chữ
|
Nhà hàng, quán ăn
|
Hoàng Thị Lợi
|
190559386
|
01/04/2020
|
65.000.000
|
1.000.000
|
|
3
|
Trần Thân
|
La Chữ Trung, Hương Chữ
|
Quán cà phê, giải khát
|
Trần Thân
|
191121549
|
01/04/2020
|
65.000.000
|
1.000.000
|
|
4
|
Hà Xuân Vũ
|
La Chữ Trung, Hương Chữ
|
Nhà hàng, quán ăn
|
Hà Xuân Vũ
|
191326748
|
01/04/2020
|
65.000.000
|
1.000.000
|
|
5
|
Hà Văn Thi
|
La Chữ Trung, Hương Chữ
|
Quán cà phê, giải khát
|
Hà Văn Thi
|
191390434
|
01/04/2020
|
60.000.000
|
1.000.000
|
|
6. Phường Hương An
|
1.000.000
|
|
1
|
Hồ Thị Ngọc Diệp
|
TDP An Lưu, Hương An
|
Quán cà phê, giải khát
|
Hồ Thị Ngọc Diệp
|
191096086
|
01/04/2020
|
55.000.000
|
1.000.000
|
|
7. Xã Hải Dương
|
3.000.000
|
|
1
|
Phan Bình
|
TDH Bắc
|
Quán cà phê, giải khát
|
Phan Bình
|
191439355
|
01/04/2020
|
96.000.000
|
1.000.000
|
|
2
|
Nguyễn Thị Bi
|
TDH Nam
|
Quán cà phê, giải khát
|
Nguyễn Thị Bi
|
191126082
|
01/04/2020
|
80.000.000
|
1.000.000
|
|
3
|
Lê Thị Dỉ
|
Vĩnh Trị
|
Quán ăn, hàng ăn uống
|
Lê Thị Dỉ
|
191126387
|
01/04/2020
|
90.000.000
|
1.000.000
|
|
8. Phường Hương Hồ
|
5.000.000
|
|
1
|
Phan Văn Thêm
|
Chợ Hương Hồ
|
Hàng ăn uống
|
Phan Văn Thêm
|
190458844
|
01/04/2020
|
50.000.000
|
1.000.000
|
|
2
|
Bùi Quang Vượng
|
175 Long Hồ
|
Nhậu bình dân
|
Bùi Quang Vượng
|
191309460
|
01/04/2020
|
60.000.000
|
1.000.000
|
|
3
|
Đặng Văn Lợi
|
Xước Dũ
|
Quán cà phê, giải khát
|
Đặng Văn Lợi
|
191155649
|
01/04/2020
|
50.000.000
|
1.000.000
|
|
4
|
Lê Thị Bé
|
Xước Dũ
|
Quán ăn, hàng ăn uống
|
Lê Thị Bé
|
191155462
|
01/04/2020
|
65.000.000
|
1.000.000
|
|
5
|
Lê Thị Lài
|
Xước Dũ
|
Quán ăn, hàng ăn uống
|
Lê Thị Lài
|
191152595
|
01/04/2020
|
65.000.000
|
1.000.000
|
|
9. Phường Hương Văn
|
3.000.000
|
|
1
|
Cao Minh Luận
|
Giáp Trung
|
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
Cao Minh Luận
|
190967585
|
01/04/2020
|
84.000.000
|
1.000.000
|
|
2
|
Trần Xuân Phi
|
Giáp Trung
|
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
Trần Xuân Phi
|
191241125
|
01/04/2020
|
96.000.000
|
1.000.000
|
|
3
|
Phạm Thị Xuân
|
Giáp Thượng 1
|
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
Phạm Thị Xuân
|
190967380
|
01/04/2020
|
72.000.000
|
1.000.000
|
|
Tổng cộng
|
42.000.000
|
|
VP HĐND-UBND Các tin khác
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy câp tổng 9.117.578 Truy câp hiện tại 3.242
|
|