|
|
Liên kết website
Sở, ban, ngành UBND huyện, thị xã UBND các phường, xã Các phòng ban VĂN BẢN QPPL
|
|
|
Quyết định về việc hỗ trợ kinh phí tiền điện quý I năm 2021 cho hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập và hộ chính sách xã hội không thuộc hộ nghèo Ngày cập nhật 14/05/2021
Ngày 07 tháng 5 năm 2021, UBND thị xã Hương trà ban hành Quyết định số 580 /QĐ-UBND về việc trích ngân sách thị xã số tiền: 138.000.000 đồng (Một trăm ba mươi tám triệu đồng) từ nguồn bổ sung có mục tiêu của tỉnh giao đầu năm cấp cho phòng Lao động -Thương binh và Xã hội thị xã để thực hiện chi trả hỗ trợ tiền điện quý I năm 2021 cho hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập và hộ chính sách xã hội không thuộc hộ nghèo trên địa bàn thuộc UBND các xã, phường.
Trong đó:
- Tiền điện hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập: 112.332.000 đồng
- Tiền điện hộ CSXH không thuôc hộ nghèo: 25.668.000 đồng
(Kèm theo Quyết định số 580 / QĐ-UBND ngày 07 tháng 5 năm 2021 của Ủy ban nhân dân thị xã Hương Trà)
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Đồng
|
|
Stt
|
Đơn vị
|
Số hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập
|
Số tiền điện hỗ trợ hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập
|
Số hộ chính sách xã hội không thuộc hộ nghèo
|
Số tiền điện
hỗ trợ hộ chính sách xã hội không thuộc
hộ nghèo
|
Tổng cộng
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7=(4+6)
|
|
1
|
Phường Tứ Hạ
|
54
|
7.452.000
|
3
|
322.000
|
7.774.000
|
|
2
|
Phường Hương Văn
|
49
|
6.762.000
|
1
|
138.000
|
6.900.000
|
|
3
|
Phường Hương Vân
|
58
|
8.004.000
|
35
|
4.416.000
|
12.420.000
|
|
4
|
Phường Hương Chữ
|
67
|
9.246.000
|
61
|
8.188.000
|
17.434.000
|
|
5
|
Phường Hương Xuân
|
51
|
7.038.000
|
25
|
3.864.000
|
10.902.000
|
|
6
|
Xã Hương Toàn
|
78
|
10.764.000
|
10
|
1.288.000
|
12.052.000
|
|
7
|
Xã Hương Vinh
|
48
|
6.624.000
|
6
|
690.000
|
7.314.000
|
|
8
|
Phường Hương Hồ
|
72
|
9.936.000
|
|
|
9.936.000
|
|
9
|
Phường Hương An
|
47
|
6.486.000
|
40
|
5.520.000
|
12.006.000
|
|
10
|
Xã Hải Dương
|
55
|
7.590.000
|
|
|
7.590.000
|
|
11
|
Xã Hương Phong
|
92
|
12.696.000
|
|
|
12.696.000
|
|
12
|
Xã Hương Thọ
|
37
|
5.106.000
|
|
|
5.106.000
|
|
13
|
Xã Bình Tiến
|
48
|
6.624.000
|
8
|
1.104.000
|
7.728.000
|
|
14
|
Xã Hương Bình
|
19
|
2.622.000
|
|
|
2.622.000
|
|
15
|
Xã Bình Thành
|
39
|
5.382.000
|
1
|
138.000
|
5.520.000
|
|
|
Tổng cộng
|
814
|
112.332.000
|
190
|
25.668.000
|
138.000.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bằng chữ: ( Một trăm ba mươi tám triệu đồng)
|
|
VP HĐND-UBND Các tin khác
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy câp tổng 9.248.907 Truy câp hiện tại 15.365
|
|