|
|
Liên kết website
Sở, ban, ngành UBND huyện, thị xã UBND các phường, xã Các phòng ban VĂN BẢN QPPL
| | |
|
Công bố Danh mục thủ tục hành chính bị bãi bỏ thuộc lĩnh vực Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện Ngày cập nhật 25/04/2020
Ngày 14/4/2020, UBND Tỉnh Thừa thiên Huế đã ban hành Quyết định số 965/QĐ-UIBND về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính bị bãi bỏ thuộc lĩnh vực Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thừa Thiên Huế) thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện; Quyết định số 966/QĐ-UIBND về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực Chăn nuôi thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
I. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ BÃI BỎ
THUỘC LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC CỦA SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA UBND CẤP HUYỆN
TT
|
Tên thủ tục hành chính
|
Tên VB QPPL qui định việc bãi bỏ TTHC
|
|
Thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện
|
1
|
Cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại
|
Thông tư số 02/2020/TT-BNNPTNT ngày 28/02/2020 Quy định tiêu chí kinh tế trang trại
|
2
|
Cấp đổi giấy chứng nhận kinh tế trang trại
|
Thông tư số 02/2020/TT-BNNPTNT ngày 28/02/2020 Quy định tiêu chí kinh tế trang trại
|
3
|
Cấp lại giấy chứng nhận kinh tế trang trại
|
Thông tư số 02/2020/TT-BNNPTNT ngày 28/02/2020 Quy định tiêu chí kinh tế trang trại
|
II. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH TRONG
LĨNH VỰC CHĂN NUÔI THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT
CỦA SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 966/QĐ-UBND ngày 14 tháng 4 năm 2020
của Chủ tịch UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)
STT
|
Mã số
|
Tên thủ tục hành chính
|
Lĩnh vực
|
Cơ quan thực hiện
|
Thực hiện 4 tại chỗ
|
1
|
1.008126
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng
|
Chăn nuôi
|
Sở Nông nghiệp và PTNT (Chi cục Chăn nuôi và Thú y)
|
Không
|
2
|
1.008127
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng
|
Chăn nuôi
|
Sở Nông nghiệp và PTNT (Chi cục Chăn nuôi và Thú y)
|
Không
|
3
|
1.008128
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Chăn nuôi
|
Sở Nông nghiệp và PTNT (Chi cục Chăn nuôi và Thú y)
|
Không
|
4
|
1.008129
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Chăn nuôi
|
Sở Nông nghiệp và PTNT (Chi cục Chăn nuôi và Thú y)
|
Không
|
Nguyễn Thị Bê - phòng Kinh tế Các tin khác
|
| Thống kê truy cập Truy câp tổng 9.275.161 Truy câp hiện tại 2.648
|
|