|
|
Liên kết website
Sở, ban, ngành UBND huyện, thị xã UBND các phường, xã Các phòng ban VĂN BẢN QPPL
| | |
|
Quyết định về việc phân bổ kinh phí phục vụ chương trình chuyển đổi số Ngày cập nhật 27/04/2023
Ngày 24 tháng 4 năm 2023, UBND thị xã Hương Trà ban hành Quyết định số 391 /QĐ-UBND về việc trích ngân sách thị xã số tiền: 1.197.200.000 đồng (Một tỷ, một trăm chín mươi bảy triệu, hai trăm ngàn đồng) từ nguồn bổ sung có mục tiêu của tỉnh theo dự toán năm 2023 phân bổ cho các cơ quan, đơn vị; UBND các phường, xã; các trường học để mua sắm phần mềm phục vụ chương trình chuyển đổi số (theo phụ lục đính kèm).
Giao trách nhiệm cho Phòng Tài chính – Kế hoạch cấp kinh phí cho các cơ quan, đơn vị; UBND các phường, xã; các trường học.
Các cơ quan, đơn vị; UBND các phường, xã; các trường học có trách nhiệm sử dụng kinh phí đúng mục đích, nội dung và quyết toán ngân sách theo đúng quy định hiện hành.
(Kèm theo Quyết định số 391 /QĐ-UBND ngày 24 tháng 4 năm 2023 của UBND thị xã)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1.000 đồng
|
STT
|
Đơn vị
|
Phần mềm tra soát hóa đơn đầu vào
- chứng từ dịch vụ công
|
Phần mềm kế toán HCSN Misa Mimosa Online
|
Tổng
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
11.000
|
|
11.000
|
2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
11.000
|
|
11.000
|
3
|
Phòng Nội vụ
|
11.000
|
|
11.000
|
4
|
Phòng Lao động TB&XH
|
11.000
|
|
11.000
|
5
|
Phòng Giáo dục & Đào tạo
|
11.000
|
|
11.000
|
6
|
Phòng Tư pháp
|
11.000
|
|
11.000
|
7
|
Phòng Tài nguyên - MT
|
11.000
|
|
11.000
|
8
|
Phòng Quản lý Đô thị
|
11.000
|
|
11.000
|
9
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
11.000
|
|
11.000
|
10
|
Phòng Kinh tế
|
11.000
|
|
11.000
|
11
|
Thanh tra thị xã
|
11.000
|
|
11.000
|
12
|
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao
|
11.000
|
|
11.000
|
13
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp
|
11.000
|
|
11.000
|
14
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất
|
11.000
|
|
11.000
|
15
|
Đội Quy tắc Đô thị
|
11.000
|
|
11.000
|
16
|
Hội Chữ Thập đỏ
|
11.000
|
|
11.000
|
17
|
Trung tâm chính trị
|
11.000
|
|
11.000
|
18
|
UBMT TQVN
|
11.000
|
|
11.000
|
19
|
Hội Nông dân
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
20
|
Hội phụ nữ
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
21
|
Thị đoàn
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
22
|
Hội cựu Chiến binh
|
11.000
|
|
11.000
|
23
|
UBND phường Tứ Hạ
|
11.000
|
|
11.000
|
24
|
UBND phường Hương Văn
|
11.000
|
|
11.000
|
25
|
UBND phường Hương Vân
|
11.000
|
|
11.000
|
26
|
UBND phường Hương Chữ
|
11.000
|
|
11.000
|
27
|
UBND phường Hương Xuân
|
11.000
|
|
11.000
|
28
|
UBND xã Hương Toàn
|
11.000
|
|
11.000
|
29
|
UBND xã Bình Tiến
|
11.000
|
|
11.000
|
30
|
UBND xã Hương Bình
|
11.000
|
|
11.000
|
31
|
UBND xã Bình Thành
|
11.000
|
|
11.000
|
32
|
Trung tâm GDNN - GDTX
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
33
|
Mầm non Sơn Ca
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
34
|
Mầm non Tứ Hạ
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
35
|
Mầm non Hương Văn
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
36
|
Mầm non Hương Vân
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
37
|
Mầm non Hương Xuân
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
38
|
Mầm non Hương Chữ
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
39
|
Mầm non Hương Toàn
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
40
|
Mầm non Bình Điền
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
41
|
Mầm non Bình Thành
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
42
|
Mầm non Hương Bình
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
43
|
Mầm non Hồng Tiến
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
44
|
Tiểu học Số 1 Tứ Hạ
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
45
|
Tiểu học Số 2 Tứ Hạ
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
46
|
Tiểu học số 1 Hương Văn
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
47
|
Tiểu học số 2 Hương Văn
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
48
|
Tiểu học Hương Vân
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
49
|
Tiểu học số 1 Hương Xuân
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
50
|
Tiểu học số 2 Hương Xuân
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
51
|
Tiểu học số 1 Hương Chữ
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
52
|
Tiểu học số 2 Hương Chữ
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
53
|
Tiểu học số 1 Hương Toàn
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
54
|
Tiểu học số 2 Hương Toàn
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
55
|
Tiểu học số 3 Hương Toàn
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
56
|
Tiểu học Bình Điền
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
57
|
Tiểu học Bình Thành
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
58
|
Tiểu học Hồng Tiến
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
59
|
THCS Hà Thế Hạnh
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
60
|
THCS Hồ Văn Tứ
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
61
|
THCS Nguyễn Khoa Đăng
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
62
|
THCS Nguyễn Khánh Toàn
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
63
|
THCS Lê Quang Tiến
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
64
|
THCS Nguyễn Xuân Thưởng
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
65
|
THCS Trần Đăng Khoa
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
66
|
THCS Lê Thuyết
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
67
|
TH &THCS Lê Quang Bính
|
11.000
|
11.800
|
22.800
|
Tổng cộng
|
737.000
|
460.200
|
1.197.200
|
|
|
|
|
|
VP HĐND-UBND Các tin khác
|
| Thống kê truy cập Truy câp tổng 8.734.238 Truy câp hiện tại 12.433
|
|