Tìm kiếm thông tin

 

Chung nhan Tin Nhiem Mang

Quyết định về việc phê duyệt giá đất cụ thể để đấu giá quyền sử dụng đất các lô đất trên địa bàn thị xã Hương Trà
Ngày cập nhật 01/04/2022

Ngày 21 tháng 3 năm 2022, UBND tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành Quyết định số 705 /QĐ-UBND về việc quy định giá đất cụ thể để đấu giá quyền sử dụng đất 30 lô đất trên địa bàn thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế. Cụ thể như sau:

 

1. Tên quỹ đất:

- Khu dân cư thôn Giáp Trung, xã Hương Toàn: 8 lô

- Khu quy hoạch vùng Ép Lạc cũ, TDP 9, phường Tứ Hạ: 17 lô

- Khu phân lô đất ở xen ghép tại TDP 4, phường Tứ Hạ: 01 lô

- Khu quy hoạch Xứ đồng Đạc Dài, TDP Sơn Công 1, phường Hương Vân: 01 lô

- Khu quy hoạch đất ở xen ghép TDP Giáp Thượng 1, phường Hương Văn: 03 lô

2. Đơn giá cụ thể: Chi tiết có phụ lục đính kèm; Đơn giá này chưa bao gồm lệ phí trước bạ về đất và các khoản phí, lệ phí khác theo quy định

3. Mục đích sử dụng đất: đất ở

4. Thời hạn sử dụng: lâu dài

(Kèm theo Quyết định số  705 /QĐ- UBND ngày 21 tháng 3 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh)

STT

Ký hiệu
lô đất

Số thửa

Tờ bản đồ

Khu vực - vị trí

Diện tích (m2)

Giá đất cụ thể  (đồng/m2)

Khu quy hoạch vùng Ép Lạc cũ, TDP 9, phường Tứ Hạ

 

1

17

317

30

VT1 đường Độc Lập - đoạn 1 (1B); 2 mặt tiền đường Độc Lập và đường QH 8,5m

231,0

14.000.000

2

18

316

30

VT1 đường Độc Lập - đoạn 1 (1B); 1 mặt tiền

184,0

13.000.000

3

19

315

30

VT1 đường Độc Lập - đoạn 1 (1B); 1 mặt tiền

184,0

13.000.000

4

20

314

30

VT1 đường Độc Lập - đoạn 1 (1B); 2 mặt tiền đường Độc Lập và đường QH 15,5m

226,0

14.000.000

5

21

318

30

VT2 đường Độc Lập - đoạn 1 (1B); 1 mặt tiền đường QH 15,5m

145,0

11.000.000

6

22

320

30

VT2 đường Độc Lập - đoạn 1 (1B); 1 mặt tiền đường QH 15,5m

145,0

11.000.000

7

23

322

30

VT2 đường Độc Lập - đoạn 1 (1B); 1 mặt tiền đường QH 15,5m

145,0

11.000.000

8

24

324

30

VT2 đường Độc Lập - đoạn 1 (1B); 1 mặt tiền đường QH 15,5m

145,0

11.000.000

9

25

326

30

VT1 đường Tống Phước Trị (2C); 2 mặt tiền đường Tống Phước Trị  và đường QH 15,5m

178,0

12.000.000

10

26

327

30

VT1 đường Tống Phước Trị (2C); 1 mặt tiền

144,0

11.000.000

11

27

328

30

VT1 đường Tống Phước Trị (2C); 1 mặt tiền

144,0

11.000.000

12

28

329

30

VT1 đường Tống Phước Trị (2C); 2 mặt tiền đường Tống Phước Trị  và đường QH 8,5m

171,0

12.000.000

13

29

325

30

VT2 đường Độc Lập - đoạn 1 (1B); 1 mặt tiền đường QH 8,5m

143,0

10.000.000

14

30

323

30

VT2 đường Độc Lập - đoạn 1 (1B); 1 mặt tiền đường QH 8,5m

144,0

10.000.000

15

31

321

30

VT2 đường Độc Lập - đoạn 1 (1B); 1 mặt tiền đường QH 8,5m

145,0

10.000.000

16

32

319

30

VT2 đường Độc Lập - đoạn 1 (1B); 1 mặt tiền đường QH 8,5m

146,0

10.000.000

17

56

364

30

VT1 đường Hà Thế Hạnh (2A); 1 mặt tiền

265,0

9.000.000

Khu phân lô đất ở xen ghép tại TDP 4, phường Tứ Hạ

 

18

1

171

10

VT1 các tuyến đường còn lại, 1 mặt tiền đường QH 6,0 m

200,4

6.000.000

Khu quy hoạch phân lô đất ở tại Xứ đồng Đạc Dài, TDP Sơn Công 1, phường Hương Vân

 

19

A23

347

26

VT2 đường Khe Trái - Đoạn 1; 1 mặt tiền đường QH 11.5 m

300,0

3.000.000

Khu quy hoạch đất ở xen ghép TDP Giáp Thượng 1, phường Hương Văn

 

20

A1

255

52

Vị trí 1 các đường còn lại thuộc phường Hương Văn; 2 mặt đường QH 7,5m và 6,0m

297,6

4.500.000

21

A2

256

52

Vị trí 1 các đường còn lại thuộc phường Hương Văn; 1 mặt đường QH 6,0m

215,6

4.000.000

22

A3

257

52

Vị trí 1 các đường còn lại thuộc phường Hương Văn; 1 mặt đường QH 6,0m

201,1

4.000.000

Khu  phân lô đất ở xen ghép thôn Giáp Trung, xã Hương Toàn

 

23

1

121

32

VT1, KV1; 1 mặt tiền đường QH 11,5 m

348,6

6.000.000

24

2

122

32

VT1, KV1; 1 mặt tiền đường QH 11,5 m

190,2

7.000.000

25

3

123

32

VT1, KV1; 1 mặt tiền đường QH 11,5 m

181,9

7.000.000

26

4

124

32

VT1, KV1; 1 mặt tiền đường QH 11,5 m

179,5

7.000.000

27

5

125

32

VT1, KV1; 1 mặt tiền đường QH 11,5 m

133,0

7.000.000

28

6

126

32

VT1, KV1; 1 mặt tiền đường QH 11,5 m

130,0

7.000.000

29

7

127

32

VT1, KV1; 1 mặt tiền đường QH 11,5 m

126,9

7.000.000

30

8

128

32

VT1, KV1; 1 mặt tiền đường QH 11,5 m

129,7

7.000.000

 

VP HĐND-UBND
Các tin khác
Xem tin theo ngày  
Thống kê truy cập
Truy câp tổng 8.734.238
Truy câp hiện tại 20.533