|
|
Liên kết website
Sở, ban, ngành UBND huyện, thị xã UBND các phường, xã Các phòng ban VĂN BẢN QPPL
|
|
|
Quyết định về việc hỗ trợ kinh phí tiền điện quý I năm 2020 cho hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập và hộ chính sách xã hội không thuộc hộ nghèo Ngày cập nhật 29/05/2020
Ngày 25 tháng 5 năm 2020, UBND thị xã Hương Trà ban hành Quyết định số 628 /QĐ-UBND về việc trích ngân sách thị xã số tiền: 151.616.000 đồng (Một trăm năm mươi mốt triệu, sáu trăm mười sáu nghìn đồng) từ nguồn bổ sung có mục tiêu của tỉnh giao đầu năm để thực hiện chi trả hỗ trợ tiền điện quý I năm 2020 cho hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập và hộ chính sách xã hội không thuộc hộ nghèo trên địa bàn thuộc UBND các xã, phường.
Trong đó:
- Tiền điện hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập: 132.388.000 đồng
- Tiền điện hộ CSXH không thuôc hộ nghèo: 19.228.000 đồng
(Đính kèm phụ lục chi tiết)
Stt
|
Đơn vị
|
Số hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập
|
Số tiền điện hỗ trợ hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập
|
Số hộ chính sách xã hội không thuộc hộ nghèo
|
Số tiền điện
hỗ trợ hộ chính sách xã hội không thuộc
hộ nghèo
|
Tổng cộng
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7=(4+6)
|
|
1
|
Phường Tứ Hạ
|
59
|
8.142.000
|
3
|
322.000
|
8.464.000
|
|
2
|
Phường Hương Văn
|
67
|
9.246.000
|
2
|
276.000
|
9.522.000
|
|
3
|
Phường Hương Vân
|
68
|
9.384.000
|
12
|
1.472.000
|
10.856.000
|
|
4
|
Phường Hương Chữ
|
74
|
10.212.000
|
63
|
8.142.000
|
18.354.000
|
|
5
|
Phường Hương Xuân
|
57
|
7.866.000
|
2
|
276.000
|
8.142.000
|
|
6
|
Xã Hương Toàn
|
110
|
15.180.000
|
14
|
1.932.000
|
17.112.000
|
|
7
|
Xã Hương Vinh
|
52
|
7.176.000
|
6
|
782.000
|
7.958.000
|
|
8
|
Phường Hương Hồ
|
84
|
11.500.000
|
|
|
11.500.000
|
|
9
|
Phường Hương An
|
52
|
7.176.000
|
41
|
5.474.000
|
12.650.000
|
|
10
|
Xã Hải Dương
|
63
|
8.694.000
|
|
|
8.694.000
|
|
11
|
Xã Hương Phong
|
105
|
14.490.000
|
|
|
14.490.000
|
|
12
|
Xã Hương Thọ
|
43
|
5.934.000
|
|
|
5.934.000
|
|
13
|
Xã Bình Tiến
|
58
|
8.004.000
|
3
|
414.000
|
8.418.000
|
|
14
|
Xã Hương Bình
|
22
|
3.036.000
|
|
|
3.036.000
|
|
15
|
Xã Bình Thành
|
46
|
6.348.000
|
2
|
138.000
|
6.486.000
|
|
|
Tổng cộng
|
960
|
132.388.000
|
148
|
19.228.000
|
151.616.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bằng chữ: ( Một trăm năm mươi mốt triệu, sáu trăm sáu mươi nghìn đồng)
|
|
VP HĐND-UBND Các tin khác
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy câp tổng 9.248.907 Truy câp hiện tại 538
|
|