(Kèm theo Quyết định số 795 /QĐ-UBND ngày 1/7/2020 của UBND TX Hương Trà)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ và tên sinh viên, học viên
|
Họ và tên hộ bị ảnh hưởng MTB
|
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú
|
Lớp
|
Khóa học
|
Khoa, Cơ sở đào tạo
|
Trình độ đào tạo
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
1
|
Lê Thị Nga
|
Lê Liên
|
Thôn 2, xã hải Dương
|
C10KS2
|
2017-2020
|
Quản trị KS-NH
|
Cao đẳng
|
2
|
Nguyễn Thị Phương Uyên
|
Nguyễn Văn Hải
|
Thôn Thai Dương Thượng Tây, xã Hải Dương
|
C10CB3
|
2017-2020
|
Quản trị Chế biến Món ăn
|
Cao đẳng
|
3
|
Trần Thị Quỳnh
|
Trần Thuận
|
Thôn Thai Dương Thượng Tây, xã Hải Dương
|
K41A Tiếng Nhật
|
2017-2020
|
Ngoại Ngữ
|
Cao đẳng
|
4
|
Lê Thị Kim Anh
|
Lê Văn Vít
|
Thôn Thai Dương Thượng Tây, xã Hải Dương
|
K40B Tiếng Nhật
|
2016-2019
|
Ngoại Ngữ
|
Cao đẳng
|
5
|
Huỳnh Trọng Nhật
|
Huỳnh Trọng Dung
|
Thôn Vĩnh Trị, xã Hải Dương
|
16CDOT13
|
2016-2019
|
Động Lực
|
Cao đẳng
|
6
|
Huỳnh Thị Nữ Trưng
|
Huỳnh Trọng Diệu
|
Thôn Vĩnh Trị, xã Hải Dương
|
16CDKT11
|
2016-2019
|
Kinh tế
|
Cao đẳng
|
7
|
Phạm Văn Ánh
|
Phạm Anh
|
Thôn Thai Dương Hạ Bắc, xã Hải Dương
|
17CDOT13
|
2017-2020
|
Động Lực
|
Cao đẳng
|
8
|
Đào Văn Tính
|
Đào Văn Dũng
|
Thôn Thai Dương Hạ Trung
|
CD17OT3
|
2017-2020
|
Cơ khí - ÔTÔ
|
Cao đẳng
|
9
|
Trần Thị Thúy Kiều
|
Trần Văn Ngọc
|
Thôn Thai Dương hạ Trung, xã Hải Dương
|
C9LH
|
2016-2019
|
QT Lữ hành - Du lịch
|
Cao đẳng
|
10
|
Hà Thị Thu Nghĩa
|
Phan Thị Mùi
|
Thôn Thai Dương Hạ Bắc, xã Hải Dương
|
Dược 6B
|
2016-2019
|
Dược
|
Cao đẳng
|
11
|
Lê Thị Kim Duyên
|
Lê Văn Mạnh
|
Thôn 3, xã Hải Dương
|
C10K53
|
2017-2020
|
QT Khách sạn - NH
|
Cao đẳng
|
12
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Lê Thị Hằng
|
Thôn Thai Dương Thượng Đông, xã hải Dương
|
C12CB1
|
2019-2022
|
QT Chế biến món ăn
|
Cao đẳng
|
13
|
Hồ Thị Mỹ Tiên
|
Hồ Đắc Tiến
|
Thôn Vân Quật Đông, xã Hương Phong
|
Dược E7
|
2017-2020
|
Dược
|
Cao đẳng
|
14
|
Trần Thị Bo
|
Đặng Thị Tình
|
Thôn Vân Quật Đông, xã Hương Phong
|
16CDTA11
|
2016-2019
|
Kinh tế - Ngoại ngữ- TH
|
Cao đẳng
|
15
|
Lê Khắc Nguyễn
|
Trần Thị Kim Yến
|
Thôn Vân Quật Đông, xã Hương Phong
|
16CD DC12
|
2016-2019
|
KT Điện - Điện tử
|
Cao đẳng
|
16
|
Cao Hữu Hợi
|
Nguyễn Thị Bé
|
Thôn Vân Quật Đông, xã Hương Phong
|
16CD DC12
|
2016-2019
|
KT Điện - Điện tử
|
Cao đẳng
|
17
|
Nguyễn Thị Nhi
|
Nguyễn Vũ Phong
|
Thôn Thuận Hòa, xã Hương Phong
|
CN Kỹ thuật - Hóa học
|
2017-2020
|
CN Hóa - Môi trường
|
Cao đẳng
|
18
|
Phan Thị Hoàn Anh
|
Phan Minh
|
Thôn Thuận Hòa, xã Hương Phong
|
C10KS3
|
2017-2020
|
Quản trị KS - Nhà hàng
|
Cao đẳng
|
19
|
Phan Văn Quý
|
Phan Văn Quyền
|
Thôn Thuận Hòa, xã Hương Phong
|
C17 A ÔTÔ9
|
2017-2020
|
Kỹ thuật Ô Tô
|
Cao đẳng
|
20
|
Cao Thị Nhiễm
|
Nguyễn Thị Bó
|
Thôn Vân Quật Đông, xã Hương Phong
|
CĐ NTTS51
|
2017-2020
|
Thủy sản
|
Cao đẳng
|
21
|
Lê Thị Cẩm Vân
|
Trần Thị Kim Yến
|
Thôn Vân Quật Đông, xã Hương Phong
|
C12KS4
|
2019-2022
|
Khách sạn Nhà hàng
|
Cao đẳng
|
22
|
Nguyễn Văn Nhật Linh
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
Thôn Vân Quật Đông, xã Hương Phong
|
C12CB1
|
2019-2022
|
Kỹ thuật Chế biến món ăn
|
Cao đẳng
|
23
|
Lê Thị Kim Anh
|
Lê Văn Vít
|
Thôn Thai Dương Thượng Tây, xã Hải Dương
|
Nghệ thuật trang điểm
|
28/6/2019-14/8/2019
|
TT Giáo dục NN-GDTX thị xã
|
Sơ cấp
|
24
|
Võ Thị Hằng Ni
|
Võ Văn Sang
|
Thôn Thai Dương Thượng Tây, xã Hải Dương
|
Nghệ thuật trang điểm
|
28/6/2019-14/8/2019
|
TT Giáo dục NN-GDTX thị xã
|
Sơ cấp
|
25
|
Trần Thị Sông Hương
|
Huỳnh Văn Quân
|
Thôn Thai Dương Thượng Tây, xã Hải Dương
|
Nghệ thuật trang điểm
|
28/6/2019-14/8/2019
|
TT Giáo dục NN-GDTX thị xã
|
Sơ cấp
|
26
|
Hà Thị Thảo
|
Trần Thị No
|
Thôn Thai Dương Thượng Tây, xã Hải Dương
|
Nghệ thuật trang điểm
|
28/6/2019-14/8/2019
|
TT Giáo dục NN-GDTX thị xã
|
Sơ cấp
|
27
|
Nguyễn Thị Lức
|
Lê Pháp
|
Thôn Thai Dương Thượng Tây, xã Hải Dương
|
Nghệ thuật trang điểm
|
28/6/2019-14/8/2019
|
TT Giáo dục NN-GDTX thị xã
|
Sơ cấp
|
28
|
Đoàn Thị Thanh Loan
|
Lê Thị Tê
|
Thôn Thai Dương Thượng Tây, xã Hải Dương
|
Nghệ thuật trang điểm
|
28/6/2019-14/8/2019
|
TT Giáo dục NN-GDTX thị xã
|
Sơ cấp
|
29
|
Đào Thị Bé
|
Nguyễn Thị Thúy An
|
Thôn Thai Dương Hạ Bắc, xã Hải Dương
|
Nghệ thuật trang điểm
|
28/6/2019-14/8/2019
|
TT Giáo dục NN-GDTX thị xã
|
Sơ cấp
|
30
|
Phan Thị Hảo
|
Phan Đức Phát
|
Thôn 2, xã Hải Dương
|
Nghệ thuật trang điểm
|
28/6/2019-14/8/2019
|
TT Giáo dục NN-GDTX thị xã
|
Sơ cấp
|
31
|
Đoàn Thị Thanh Lũy
|
Đoàn Thị Thanh Lũy
|
Thôn Thai Dương Hạ Bắc, xã Hải Dương
|
Nghệ thuật trang điểm
|
28/6/2019-14/8/2019
|
TT Giáo dục NN-GDTX thị xã
|
Sơ cấp
|
32
|
Nguyễn Thị Ý
|
Nguyễn Phận
|
Thôn Thai Dương Thượng Đông, xã Hải Dương
|
Nghệ thuật trang điểm
|
28/6/2019-14/8/2019
|
TT Giáo dục NN-GDTX thị xã
|
Sơ cấp
|
33
|
Đào Thị Sương
|
La Thoại Bảo
|
Xã Hải Dương
|
Nghệ thuật trang điểm
|
28/6/2019-14/8/2019
|
TT Giáo dục NN-GDTX thị xã
|
Sơ cấp
|
34
|
Trương Thị Nữ
|
Đào Thị Hoa
|
Thôn Thai Dương Hạ Bắc, xã Hải Dương
|
Nghệ thuật trang điểm
|
28/6/2019-14/8/2019
|
TT Giáo dục NN-GDTX thị xã
|
Sơ cấp
|
35
|
Trần Thị Út
|
Đặng Thanh Huấn
|
Thôn 2, xã Hải Dương
|
Nghệ thuật trang điểm
|
28/6/2019-14/8/2019
|
TT Giáo dục NN-GDTX thị xã
|
Sơ cấp
|
Danh sách gồm 35 người (trong đó 22 sinh viên cao đẳng, 13 sơ cấp nghề)
|
|
|
|