|
|
Liên kết website
Sở, ban, ngành UBND huyện, thị xã UBND các phường, xã Các phòng ban VĂN BẢN QPPL
|
|
|
Phê duyệt danh sách hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập và hộ chính sách xã hội không thuộc hộ nghèo được hỗ trợ tiền điện quý II năm 2020 Ngày cập nhật 19/07/2020
Ngày 13 tháng 7 năm 2020, UBND thị xã Hương Trà ban hành Quyết định số 812/QĐ-UBND về việc phê duyệt danh sách hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập và hộ chính sách xã hội không thuộc hộ nghèo trên địa bàn thị xã Hương Trà để làm căn cứ hỗ trợ tiền điện quý II năm 2020 cụ thể như sau:
Tổng số hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập và hộ chính sách xã hội không thuộc hộ nghèo được hỗ trợ tiền điện: 1.099 hộ
Tổng số tiền thực hiện hỗ trợ: 153.088.000 đồng (Một trăm năm mươi ba triệu không trăm tám mươi tám nghìn đồng chẳn)
Trong đó:
- Tổng số hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập, được hỗ trợ tiền điện: 956 hộ, với số tiền: 131.836.000 đồng. (Một trăm ba mươi mốt triệu tám trăm ba mươi sáu nghìn đồng chẳn)
- Tổng số hộ chính sách xã hội không thuộc hộ nghèo, được hỗ trợ tiền điện: 143 hộ, với số tiền: 21.252.000 đồng (Hai mươi mốt triệu hai trăm năm mươi hai nghìn đồng chẳn)
(Chi tiết các xã, phường theo biểu đính kèm).
(Kèm theo Quyết định số: 812/QĐ-UBND ngày 13 tháng 7 năm 2020 của UBND thị xã Hương Trà)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Định mức: 46.000 đồng/hộ/tháng
|
|
STT
|
Đơn vị
|
Hỗ trợ hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập
|
Hỗ trợ hộ chính sách xã hội không thuộc hộ nghèo
|
Tổng số hộ
|
Tổng số tiền (đồng)
|
Ghi chú
|
|
|
Số hộ
|
Số tiền (đồng)
|
Số hộ
|
Số tiền (đồng)
|
|
1
|
Bình Tiến
|
58
|
8.004.000
|
7
|
966.000
|
65
|
8.970.000
|
|
|
2
|
Bình Thành
|
46
|
6.348.000
|
4
|
322.000
|
50
|
6.670.000
|
|
|
3
|
Hải Dương
|
63
|
8.694.000
|
|
|
63
|
8.694.000
|
|
|
4
|
Hương An
|
52
|
7.084.000
|
39
|
5.290.000
|
91
|
12.374.000
|
|
|
5
|
Hương Bình
|
22
|
3.036.000
|
|
|
22
|
3.036.000
|
|
|
6
|
Hương Chữ
|
73
|
10.074.000
|
58
|
7.130.000
|
131
|
17.204.000
|
|
|
7
|
Hương Hồ
|
83
|
11.454.000
|
|
|
83
|
11.454.000
|
|
|
8
|
Hương Phong
|
105
|
14.490.000
|
|
|
105
|
14.490.000
|
|
|
9
|
Hương Thọ
|
43
|
5.934.000
|
|
|
43
|
5.934.000
|
|
|
10
|
Hương Toàn
|
110
|
15.180.000
|
10
|
1.334.000
|
120
|
16.514.000
|
|
|
11
|
Hương Vân
|
67
|
9.246.000
|
8
|
1.104.000
|
75
|
10.350.000
|
|
|
12
|
Hương Văn
|
66
|
9.108.000
|
2
|
2.760.000
|
68
|
11.868.000
|
|
|
13
|
Hương Vinh
|
52
|
7.176.000
|
4
|
506.000
|
56
|
7.682.000
|
|
|
14
|
Hương Xuân
|
57
|
7.866.000
|
7
|
1.426.000
|
64
|
9.292.000
|
|
|
15
|
Tứ Hạ
|
59
|
8.142.000
|
4
|
414.000
|
63
|
8.556.000
|
|
|
Tổng cộng
|
956
|
131.836.000
|
143
|
21.252.000
|
1.099
|
153.088.000
|
|
|
VP HĐND-UBND Các tin khác
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy câp tổng 9.117.578 Truy câp hiện tại 9.795
|
|