|
|
Liên kết website
Sở, ban, ngành UBND huyện, thị xã UBND các phường, xã Các phòng ban VĂN BẢN QPPL
|
|
|
Phê duyệt danh sách hỗ trợ 66 người lao động thuộc thị xã Hương Trà không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 Ngày cập nhật 20/07/2021
Ngày 16 tháng 7 năm 2021, UBND tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành Quyết định số 1742 /QĐ-UBND về việc phê duyệt Danh sách 66 người lao động thuộc thị xã Hương Trà không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm và giảm thu nhập trong tháng 4 năm 2020 do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 thuộc hộ nghèo, cận nghèo hưởng phần chênh lệch với tổng số tiền 16.500.000 đồng (Mười sáu triệu năm trăm ngàn đồng). Chi tiết danh sách kèm theo như sau:
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Số CMND/ Thẻ căn cước công dân/ Hộ chiếu
|
Nơi ở hiện tại
|
Công việc chính
|
Thu nhập bình quân tháng trước khi mất việc làm
|
Công việc chính hiện tại
|
Số tiền đã nhận
|
Số tiền hỗ trợ
|
I
|
Tứ Hạ
|
250.000
|
1
|
Nguyễn Trần Thảo Nhi
|
10/11/2001
|
192034114
|
TDP 5, Tứ Hạ
|
Làm bánh kem
|
3.600.000
|
Chưa có việc làm
|
750.000
|
250.000
|
II
|
Hương Vân
|
1.750.000
|
2
|
Lê Thị Chanh
|
05/08/1951
|
190194871
|
Lai Thành 1
|
Bá xôi, bún nghệ
|
800.000
|
Bán xôi, bún nghệ
|
750.000
|
250.000
|
3
|
Lê Thị Quýt
|
20/03/1940
|
190194643
|
Lai Thành 1
|
Bán bánh lọc
|
1.900.000
|
Bán bánh lọc
|
750.000
|
250.000
|
4
|
Trần Thị Vỹ
|
02/06/1940
|
190474759
|
Sơn Công 2
|
Bán hàng rong
|
1.800.000
|
Bán hàng rong (trứng lộn)
|
750.000
|
250.000
|
5
|
Hồ Truyền
|
08/06/1942
|
190485462
|
Lại Bằng 2
|
Thu gom phế liệu
|
2.000.000
|
Thu gom phế liệu
|
750.000
|
250.000
|
6
|
Châu Thị Mai
|
04/08/1983
|
|
Lại Bằng 2
|
Bán hàng ăn uống
|
5.000.000
|
Kinh doanh ăn uống
|
750.000
|
250.000
|
7
|
Đoàn Thị Mai
|
10/01/1972
|
191316052
|
Long Khê
|
Thu gom phế liệu
|
2.000.000
|
Thất nghiệp
|
750.000
|
250.000
|
8
|
Lưu Thị Cam
|
04/02/1951
|
190605051
|
Lại Bằng 2
|
Thu gom phế liệu
|
2.000.000
|
Thất nghiệp
|
750.000
|
250.000
|
III
|
Hương Hồ
|
1.000.000
|
9
|
Trần Thị Lệ Chi
|
27/4/1973
|
191273484
|
An Bình
|
Xe Ba gác
|
1.800.000
|
Thất nghiệp
|
750.000
|
250.000
|
10
|
Phan Thị Thùy Dương
|
01/7/1978
|
191371571
|
Ngọc Hồ
|
Thu gom rác
|
3.000.000
|
Thất nghiệp
|
750.000
|
250.000
|
11
|
Trương Thị Thúy Hồng
|
17/10/1972
|
191309260
|
Long Hồ Hạ 1
|
bán Bánh ướt
|
4.000.000
|
Thất nghiệp
|
750.000
|
250.000
|
12
|
Nguyễn Thị My My
|
28/4/1984
|
191569243
|
Long Hồ Thượng 1
|
bán trứng lộn
|
1.500.000
|
Thất nghiệp
|
750.000
|
250.000
|
IV
|
Hương Vinh
|
250.000
|
13
|
Phạm Thị Hương Lan
|
05/05/1958
|
190469199
|
La Khê
|
Thu gom phế liệu
|
900.000
|
Thu gom phế liệu
|
750.000
|
250.000
|
V
|
Hương Phong
|
1.250.000
|
14
|
Phan Hữu Xáo
|
1951
|
|
Thanh Phước
|
Xe Thồ
|
1.500.000
|
Xe Thồ
|
750.000
|
250.000
|
15
|
Trần Thị Tần
|
1981
|
191432493
|
Vân Quật Đông
|
Thu gom rác
|
900.000
|
Thu gom rác
|
750.000
|
250.000
|
16
|
Đặng Công Trân
|
1942
|
190.036.317
|
Vân Quật Thượng
|
Xe thồ
|
700.000
|
Xe thồ
|
750.000
|
250.000
|
17
|
Trương Thị Hoa
|
1957
|
190384641
|
Vân Quật Thượng
|
Thu gom rác
|
900.000
|
Thu gom rác
|
750.000
|
250.000
|
18
|
Võ Thị Mót
|
1977
|
191431393
|
Vân Quật Thượng
|
Thu gom rác
|
900.000
|
Thu gom rác
|
750.000
|
250.000
|
VI
|
Hải Dương
|
2.000.000
|
19
|
Lê Thị Huê
|
10/01/1961
|
190321213
|
Vĩnh Trị, Hải Dương
|
Phụ bán bún tô
|
1.500.000
|
Phụ bán bún tô
|
750.000
|
250.000
|
20
|
Nguyễn Thị Xê
|
25/11/1975
|
191609610
|
TDT Tây, Hải Dương
|
Bán nước mía
|
2.000.000
|
Bán nước mía
|
750.000
|
250.000
|
21
|
Hoàng Thị Mỹ
|
20/08/1965
|
190977607
|
Thôn Thai Dương Thượng Tây, Hải Dương
|
Bán bánh canh
|
3.000.000
|
Bán bánh canh
|
750.000
|
250.000
|
22
|
Lê Thị Huê
|
10/01/1961
|
190321213
|
Thôn Vĩnh Trị, Hải Dương
|
Bán bún tô
|
4.000.000
|
Phụ bán bún tô
|
750.000
|
250.000
|
23
|
Hoàng Thị Mỹ
|
20/08/1965
|
190977607
|
Thôn Thai Dương Thượng Tây
|
Bán bánh canh
|
900.000
|
Bán bánh canh
|
750.000
|
250.000
|
24
|
Nguyễn Thị Xê
|
25/11/1975
|
191609610
|
Thôn Thai Dương Thượng Tây
|
Bán nước mía
|
900.000
|
Bán nước mía
|
750.000
|
250.000
|
25
|
Lê Thị Huê
|
10/01/1961
|
190321213
|
Thôn Vĩnh Trị
|
Bán bún tô
|
900.000
|
Phụ bán bún tô
|
750.000
|
250.000
|
26
|
Lê Thị Thiên
|
07/01/1977
|
191480254
|
Thôn Vĩnh Trị
|
Bán hàng rong
|
750.000
|
Bán hàng rong
|
750.000
|
250.000
|
VII
|
Bình Tiến
|
250.000
|
27
|
Trương Thị Hồng
|
01/01/1976
|
191612052
|
Thuận Lợi
|
thu gom phế liệu
|
4.500.000
|
Thất nghiệp
|
750.000
|
250.000
|
VIII
|
Hương Chữ
|
750.000
|
28
|
Lê Thị Dưng
|
20/5/1961
|
190593185
|
La Chữ Trung
|
bán đậu hũ
|
3.000.000
|
bán đậu hũ
|
750.000
|
250.000
|
29
|
Ngô Thị Thanh
Phương
|
25/11/1974
|
191344569
|
Phú Ổ 1
|
bán trứng lộn
|
1.500.000
|
bán trứng lộn
|
750.000
|
250.000
|
30
|
Ngô Thị Bạch Yến
|
09/10/1968
|
191249759
|
La Chữ Thượng
|
chạy bàn ăn
|
5.000.000
|
chạy bàn quán nhậu
|
750.000
|
250.000
|
IX
|
Hương Toàn
|
1.000.000
|
31
|
Trần Thị Gái
|
1/10/1971
|
191323124
|
Triều Sơn Trung
|
Phục vụ bàn
|
3.000.000
|
Phục vụ bàn quán cơm
|
750.000
|
250.000
|
32
|
Trần Thị Hồng
|
25/8/1961
|
190589668
|
Giáp Kiền
|
Bán hàng ăn sáng
|
1.750.000
|
Thất nghiệp
|
750.000
|
250.000
|
33
|
Lê Thị Tình
|
12/12/1963
|
192030233
|
Cổ Lão
|
Bán hàng rong
|
3.500.000
|
Bán hàng rong
|
750.000
|
250.000
|
34
|
Phạm Thị Mừng
|
11/6/1966
|
191136927
|
Cổ Lão
|
Thu gom phế liệu
|
3.000.000
|
Thu gom phế liệu
|
750.000
|
250.000
|
X
|
Bình Thành
|
250.000
|
35
|
Lê Thị Hồng Vân
|
15/09/1959
|
190098143
|
Thôn Tam Hiệp
|
Bán bún
|
3.000.000
|
Bán bún
|
750.000
|
250.000
|
TỔNG CỘNG
|
8.750.000
|
|
|
|
|
|
VP HĐND-UBND Các tin khác
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy câp tổng 9.117.578 Truy câp hiện tại 17.022
|
|