STT
|
Danh mục
|
Qui mô công trình
|
NS thị xã hỗ trợ (Tr.đồng)
|
Trong đó
|
Ghi chú
|
|
Hỗ trợ 100% xi măng
|
Hỗ trợ 50% đá 2 × 4
|
Hỗ trợ 50 % Cát
|
|
Số lượng (Tấn)
|
|
|
I
|
Loại mặt đường bê tông rộng 3,5m, dày 18 cm, mác 250
|
9.722m
|
4.832
|
2.528
|
|
|
|
|
1
|
Phường Hương Chữ
|
1.835m
|
912
|
477
|
|
|
|
|
-
|
Kiệt 7/3 (Kiệt ông Hùng TDP La Chữ Thượng)
|
350m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Kiệt 5/3 (kiệt ông Thừa TDP La Chữ Thượng)
|
330 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Kiệt 3/3 (kiệt ông Lợi TDP La Chữ Thượng)
|
260 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Kiệt 4/8 (kiệt ông Hải TDP La Chữ Nam)
|
445m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Kiệt 3/9 (Kiệt ông Thanh TDP Phụ Ổ 1)
|
130 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Kiệt 3/9 (Kiệt ông Núi TDP Quê Chữ)
|
320 m
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phường Hương Vân
|
1.261m
|
627
|
328
|
|
|
|
|
-
|
Đường xóm ông Trần Niên, TDP Lại Bằng 1
|
185m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường xóm ông Dương Đình Luy, TDP Sơn Công 1
|
35 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường xóm ông Trần Bá Nông, TDP Sơn Công1
|
350 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường xóm ông Nguyễn Ngưu, TDP Sơn Công 1
|
120m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường xóm ông Nguyễn Khôi, TDP Sơn Công 2
|
140m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường xóm ông Trần Viết Sinh, TDP Sơn Công 2
|
201 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường xóm ông Nguyễn Hữu Minh, TDP Sơn Công 2
|
60 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường xóm ông Lê Trọng, TDP Lai Thành 1
|
170 m
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Phường Hương Xuân
|
3.696 m
|
1.837
|
961
|
|
|
|
|
-
|
Tuyến xóm Họ Nguyễn Văn, TDP Xuân Tháp (Giếng Họ-Họ Nguyễn Văn)
|
115m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tuyến xóm 1 - Xuân Đài, TDP Xuân Tháp (Nhà ông Huân - Đường ngang)
|
178m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tuyến xóm ông Bơi, TDP Thanh Tiên (Đường Đặng Huy Tá - Nhà ông Bơi)
|
200m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tuyến xóm ông Sửu, TDP Thanh Lương 4 (Trần Văn Trung - Nhà ông Quát)
|
150m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tuyến xóm ông Hiền, TDP Thượng Khê (Đường Trần Quang Diệm - Nhà ông Thạnh)
|
178m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tuyến xóm bà Nhàn, TDP Thanh Lương 4 (Trần Văn Trung - Nhà ông Có)
|
50 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tuyễn xóm 3 - Thanh Khê, TDP Thượng Khê (Cống ông Tam - Nhà ông Thiện)
|
420 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tuyến xóm ông Phú, TDP Thượng Khê (Miếu xóm - Nhà ông Bửu)
|
140m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tuyến xóm ngang - Xuân Đài, TDP Xuân Tháp (Nhà ông Duy - Nhà ông Cấn)
|
250 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tuyến xóm ông Năm, TDP Thanh Lương 2 (Đường Đặng Huy Tá - Sông Bồ)
|
65 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tuyến xóm ông Dũng, TDP Thanh Lương 2 (Nhà ông Ẩn - Nhà ông Dũng)
|
36m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tuyến xóm ông Khoái, TDP Thanh Lương 2 (Nhà ông Hội - Nhà ông Dũng)
|
435 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tuyến xóm ông Nam, TDP Thanh Lương 2 (Đường Đặng Huy Tá - Nhà ông Nam)
|
145 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tuyến xóm ông Dương, TDP Thượng Khê (Nhà ông Dương - Nhà ông Duyệt)
|
143 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Xóm ông Cư, TDP Thanh Lương 3 (Nhà ông Tý - Nhà thờ)
|
68m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tuyến ông Bình, TDP Trung Thôn (Đường Lê Thuyết - Cuối tuyến)
|
173 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Xóm ông Nghi, TDP Thanh Lương 2 (Nhà ông Lực - cuối tuyến)
|
230m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Xóm ông Ca, TDP Thanh Tiên (Đường Dương Bá Nuôi - Nhà ông Dinh)
|
135 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tuyến xóm Khê nối dài, TDP Liễu Nam (Xóm Khê - hói 7 xã)
|
585m
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Phường Hương Văn
|
2.175m
|
1.081
|
566
|
|
|
|
|
-
|
Tổ dân phố Bàu Đưng (Nhà bà Lai - nhà ông Thủ)
|
200m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tổ dân phố Giáp Trung, tuyến 1 (nhà ông Nghiêm - nhà ông Thạch)
|
350m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tổ dân phố Giáp Nhất, tuyến 1 (nhà ông Võ Kiểm - nhà ông Nguyện)
|
165 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tổ dân phố Giáp Tư, tuyến 1 (nhà VH TDP Giáp Tư - nhà ông Lê Văn Quyền)
|
325 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tổ dân phố Giáp Nhất, tuyến 2 (miếu Xóm - nhà bà Thuý)
|
430m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tổ dân phố Giáp Trung, tuyến 2 (nhà ông Dũng - nhà ông Bính)
|
280m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tổ dân phố Giáp Tư, tuyến 2 (Nhà ông Tân - miếu xóm)
|
215 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tổ dân phố Giáp Trung, tuyến 3 (nhà ông Dần - nhà ông Lê Cáo)
|
210 m
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Phường Tứ Hạ
|
755 m
|
375
|
196
|
|
|
|
|
-
|
Xóm đường lò gạch TDP 1
|
755 m
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Loại mặt đường bê tông rộng 3m, dày 16cm, mác 200
|
3.370m
|
1.139
|
563
|
|
|
|
|
1
|
Xã Bình Tiến
|
175 m
|
59
|
29
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn nối dài đường vào xóm ông Hào, thôn Phú Lợi
|
100m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường vào lò mổ cũ, thôn Thuận Lợi
|
75m
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Xã Hương Bình
|
580 m
|
196
|
97
|
|
|
|
|
-
|
Đường xóm ông Nguyễn Ngúng, thôn Bình Dương
|
160m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường xóm ông Đỗ Viết Lộc, thôn Hải Tân
|
110 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường xóm ông Phan Điền, thôn Quang Lộc
|
140m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường xóm bà Hoàng Thị Loan, thôn Tân Phong
|
170 m
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Xã Bình Thành
|
183 m
|
62
|
31
|
|
|
|
|
-
|
Đường bê tông khu quy hoạch thôn Tân Thọ
|
135 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường kiệt xóm nhà bà Tỏi, bà Vân và ông Việt, thôn Tam Hiệp
|
48 m
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Xã Hương Toàn
|
2.432 m
|
822
|
406
|
|
|
|
|
-
|
Xóm 5, thôn Cổ Lão (Cổng xóm - Nguyễn Văn Du)
|
350m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Xóm ông Cao Đức Lịch, thôn Liễu Hạ
|
70m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Xóm 1, thôn Giáp Kiền (Phạm Văn Hùng - Lê Văn Đảng )
|
164m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Xóm 2, thôn Giáp Kiền ( Hồ Tống Cát - Trần Như Tâm
|
198m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Xóm ông Lê Văn Tâm, thôn Giáp Kiền (Trần Như Quyên - Lê Văn Tâm)
|
120m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Xóm 3, thôn Giáp Kiền (Hồ Văn Cư - Lê Văn Hùng)
|
108m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Xóm 4, thôn Giáp Kiền (Hồ Văn Túc - Trần Nhơn)
|
331m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Xóm 12, thôn Giáp Trung (Trần Tuấn - TL 19)
|
145m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Xóm 13, thôn Giáp Trung (Trần Hữu Kiên - Trần Hữu Kính)
|
120m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Xóm 15, thông Giáp Trung (Hói Chợ - TL 19)
|
170m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Xóm ông Định, thôn Vân Cù ( Nguyễn Hữu Định - Nguyễn Hữu Xuân)
|
101 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Xóm 5, thôn Giáp Kiền (Hồ Văn Quốc - Nguyễn Duy Nhân)
|
405 m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Xóm 6, thôn Giáp Kiền (Lê Văn Đức - Trần Như Cơ)
|
150 m
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
13.092 m
|
5.971
|
3.091
|
-
|
-
|
-
|
|