Tìm kiếm thông tin
Đơn vị hỗ trợ
Phê duyệt giá trị dự toán công trình: Di dời đường dây điện phục vụ công tác GPMB dự án Xử lý, cải tạo các điểm tiềm ẩn mất an toàn giao thông trên tuyến Quốc lộ 49 đoạn qua thị xã Hương Trà
Ngày cập nhật 11/10/2023

Ngày 05 tháng 10 năm  2023, UBND thị xã Hương Trà ban hành Quyết định số 2107/QĐ-UBND về việc phê duyệt giá trị dự toán công trình: Di dời đường dây điện phục vụ công tác GPMB dự án Xử lý, cải tạo các điểm tiềm ẩn mất an toàn giao thông trên tuyến Quốc lộ 49 đoạn qua thị xã Hương Trà với tổng giá trị là: 203.633.000 đồng (Bằng chữ: Hai trăm lẻ ba triệu, sáu trăm ba mươi ba ngàn đồng).

(Có phụ lục dự toán kèm theo)

(Kèm theo Quyết định số: 2017 /QĐ-UBND ngày 05 tháng 10 năm 2023 của UBND thị xã Hương Trà)

TT

Hạng mục chi phí

Ký hiệu

Cách tính

Giá trị xây dựng trước thuế

Thuế VAT

Giá trị xây dựng sau thuế

I

Chi phí xây dựng

Gxd

Gxd=G1+G2+G3+G4

         164,178,413  

          16,417,841  

           180,596,000  

1

Phần xây dựng

G1

Bảng tổng hợp dự toán

           21,331,196  

            2,133,120  

             23,464,000  

2

Phần lắp đặt

G2

Bảng tổng hợp dự toán

         137,406,165  

          13,740,616  

           151,147,000  

3

Phần thí nghiệm

G3

Bảng tổng hợp dự toán

                861,711  

                 86,171  

                  948,000  

4

Phần tháo dỡ

G4

Bảng tổng hợp dự toán

             4,579,342  

               457,934  

               5,037,000  

II

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

Gtvxd

TV1 +…+ TV4

           20,759,332  

            2,075,933  

             22,835,000  

1

Chi phí lập BCKTKT

TV1

6.7%*(Gxd) - TT12/2021/TT-BXD

           10,999,954  

            1,099,995  

             12,100,000  

2

Chi phí thẩm tra TKKT, TK BVTC

TV2

0,29%*(Gxd) - TT12/2021/TT-BXD (mức tối thiểu)

             2,000,000  

               200,000  

               2,200,000  

3

Chi phí thẩm tra dự toán

TV3

0,282%*(Gxd) - TT12/2021/TT-BXD (mức tối thiểu)

             2,000,000  

               200,000  

               2,200,000  

4

Chi phí giám sát thi công xây dựng

TV4

3,508%*Gxd - TT12/2021/TT-BXD

             5,759,379  

               575,938  

               6,335,000  

III

Chi phí khác

Gk

K1 +…+ K2

                183,880  

                 18,388  

                  202,000  

1

Lệ phí thẩm định thiết kế

K1

0,057%*Gxd-TT210/2016/TT-BTC

                  93,582  

                   9,358  

                  103,000  

2

Lệ phí thẩm định dự toán

K2

0,055%*Gxd-TT210/2016/TT-BTC

                  90,298  

                   9,030  

                    99,000  

IV

Tổng cộng

 

Gxd+Gtvxd+Gk

         185,122,000  

          18,512,200  

           203,633,000  

 

 

Tập tin đính kèm:
VP HĐND-UBND
Các tin khác
Xem tin theo ngày  
Thống kê truy cập
Truy câp tổng 8.734.238
Truy câp hiện tại 24.313