|
|
Liên kết website
Sở, ban, ngành UBND huyện, thị xã UBND các phường, xã Các phòng ban VĂN BẢN QPPL
|
|
|
Quyết định trợ cấp thường xuyên cho đối tượng Bảo trợ xã hội kể từ tháng 3 năm 2016 Ngày cập nhật 21/03/2016
Ngày 11/3/2016, UBND thị xã Hương Trà đã ban hành quyết định số 322/QĐ-UBND về việc trợ cấp thường xuyên cho đối tượng Bảo trợ xã hội.
Theo quyết định, trích nguồn kinh phí đảm bảo xã hội thị xã năm 2016, để trợ cấp thường xuyên cho 41 đối tượng thuộc diện đối tượng bảo trợ xã hội, có hộ khẩu thường trú tại các xã, phường thuộc thị xã Hương Trà.
Mức chuẩn trợ cấp, hệ số trợ cấp, thời gian được tính hưởng trợ cấp theo danh sách cụ thể sau:
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Đơn vị
|
Loại đối tượng
|
Mức chuẩn trợ cấp
|
Hệ số trợ cấp
|
Mức trợ cấp thường xuyên hàng tháng
|
Thời gian tính hưởng
|
|
|
Thôn
|
Xã/Phường
|
|
|
1
|
Lê Công Vững
|
09/13/1966
|
TDP 3
|
Hương Chữ
|
Người khuyết tật nặng thuộc hộ nghèo
|
270000
|
1,5
|
405000
|
01/3/2016
|
|
2
|
Cao Thọ Đạt
|
05/29/2008
|
TDP 10
|
Hương Chữ
|
Khuyết tật nặng là trẻ em thuộc hộ nghèo
|
270000
|
1,5
|
405000
|
01/3/2016
|
|
3
|
Phan Thụy
|
06/10/1964
|
TDP 10
|
Hương Chữ
|
Người khuyết tật đặc biệt nặng
|
180000
|
2
|
360000
|
01/3/2016
|
|
4
|
Phan Ngư
|
02/10/1936
|
TDP Cổ Bưu
|
Hương An
|
Khuyết tật nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2
|
360000
|
01/3/2016
|
|
5
|
Phan Thị Sen
|
06/03/1932
|
TDP Thanh Chữ
|
Hương An
|
Khuyết tật đặc biệt nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2,5
|
450000
|
01/3/2016
|
|
6
|
Nguyễn Văn Lợi
|
01/07/1962
|
TDP Thanh Chữ
|
Hương An
|
Gia đình nuôi dưỡng khuyết tật đặc biệt nặng
|
180000
|
1
|
180000
|
01/3/2016
|
|
7
|
Nguyễn Viết Huề
|
03/10/1957
|
TDP Cổ Bưu
|
Hương An
|
Người khuyết tật đặc biệt nặng
|
180000
|
2
|
360000
|
01/3/2016
|
|
8
|
Hoàng Thị Thúy
|
09/02/1962
|
TDP Cổ Bưu
|
Hương An
|
Gia đình nuôi dưỡng khuyết tật đặc biệt nặng
|
180000
|
1
|
180000
|
01/3/2016
|
|
9
|
Nguyễn Thị Thí
|
06/01/1920
|
TDP 13
|
Hương Xuân
|
Khuyết tật nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2
|
360000
|
01/3/2016
|
|
10
|
Phan Phước Hà
|
05/07/1986
|
TDP 10
|
Hương Xuân
|
Người khuyết tật nặng
|
180000
|
1,5
|
270000
|
01/3/2016
|
|
11
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
08/16/1983
|
TDP Thanh Tiên
|
Hương Xuân
|
Người đơn thân nuôi 02 con nhỏ thuộc hộ nghèo
|
270000
|
2
|
540000
|
01/3/2016
|
|
12
|
Nguyễn Thị Liễu
|
02/20/1958
|
TDP 12
|
Hương Xuân
|
Gia đình nuôi dưỡng khuyết tật đặc biệt nặng
|
180000
|
1
|
180000
|
01/3/2016
|
|
13
|
Phạm Thị Thương
|
04/03/1931
|
TDP 12
|
Hương Văn
|
Khuyết tật nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2
|
360000
|
01/3/2016
|
|
14
|
Trần Thị Gái
|
02/20/1941
|
TDP Giáp Trung
|
Hương Văn
|
Khuyết tật đặc biệt nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2,5
|
450000
|
01/3/2016
|
|
15
|
Nguyễn Văn Thái
|
01/25/1951
|
TDP 6
|
Hương Văn
|
Khuyết tật nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2
|
360000
|
01/3/2016
|
|
16
|
Trương Thêm
|
03/04/1938
|
TDP Giáp Nhì
|
Hương Văn
|
Khuyết tật nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2
|
360000
|
01/3/2016
|
|
17
|
Trần Lành
|
10/13/1949
|
TDP Giáp Nhì
|
Hương Văn
|
Khuyết tật nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2
|
360000
|
01/3/2016
|
|
18
|
Lê Thị Chồn
|
02/01/1946
|
TDP Giáp Tư
|
Hương Văn
|
Khuyết tật nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2
|
360000
|
01/3/2016
|
|
19
|
Nguyễn Thanh
|
06/18/1950
|
TDP Bàu Đưng
|
Hương Văn
|
Khuyết tật nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2
|
360000
|
01/3/2016
|
|
20
|
Phạm Thị Út
|
02/27/1979
|
TDP Giáp Thượng
|
Hương Văn
|
Người khuyết tật nặng thuộc hộ nghèo
|
270000
|
1,5
|
405000
|
01/3/2016
|
|
21
|
Nguyễn Thị Xoèn
|
03/01/1937
|
TDP Giáp Ba
|
Hương Văn
|
Khuyết tật nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2
|
360000
|
01/3/2016
|
|
22
|
Trần Hưng Toàn
|
03/15/1950
|
TDP 8
|
Hương Văn
|
Khuyết tật nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2
|
360000
|
01/3/2016
|
|
23
|
Trần Xuân Nguyên
|
04/15/1985
|
TDP Giáp Nhất
|
Hương Văn
|
Người khuyết tật nặng
|
180000
|
1,5
|
270000
|
01/3/2016
|
|
24
|
Phạm Thị Hiền
|
02/25/1964
|
TDP Giáp Thượng 3
|
Hương Văn
|
Người khuyết tật nặng
|
180000
|
1,5
|
270000
|
01/3/2016
|
|
25
|
Lê Chương
|
01/01/1946
|
Hải Tân
|
Hương Bình
|
Khuyết tật đặc biệt nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2,5
|
450000
|
01/3/2016
|
|
26
|
Trần Văn Toản
|
06/15/1949
|
Hải Tân
|
Hương Bình
|
Khuyết tật nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2
|
360000
|
01/3/2016
|
|
27
|
Nguyễn Đích
|
10/04/1933
|
Hương Sơn
|
Hương Bình
|
Khuyết tật đặc biệt nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2,5
|
450000
|
01/3/2016
|
|
28
|
Nguyễn Đới
|
01/04/1939
|
Hương Lộc
|
Hương Bình
|
Khuyết tật đặc biệt nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2,5
|
450000
|
01/3/2016
|
|
29
|
Trương Em
|
10/05/1966
|
Điền Lợi
|
Bình Điền
|
Người khuyết tật nặng
|
180000
|
1,5
|
270000
|
01/3/2016
|
|
30
|
Phan Thị Trang
|
01/01/1958
|
Đông Hòa
|
Bình Điền
|
Người khuyết tật nặng
|
180000
|
1,5
|
270000
|
01/3/2016
|
|
31
|
Trần Cẩm
|
08/28/1955
|
Bình Lộc
|
Bình Điền
|
Khuyết tật đặc biệt nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2,5
|
450000
|
01/3/2016
|
|
32
|
Nguyễn Thị Nhung
|
07/09/1972
|
Bình Lộc
|
Bình Điền
|
Gia đình nuôi dưỡng khuyết tật đặc biệt nặng
|
180000
|
1
|
180000
|
01/3/2016
|
|
33
|
Hoàng Thị Phúc
|
02/02/1929
|
Phú Điền
|
Bình Điền
|
Khuyết tật đặc biệt nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2,5
|
450000
|
01/3/2016
|
|
34
|
Nguyễn Thị Hiền
|
10/12/1967
|
Phú Điền
|
Bình Điền
|
Gia đình nuôi dưỡng khuyết tật đặc biệt nặng
|
180000
|
1
|
180000
|
01/3/2016
|
|
35
|
Trương Thị Phương
|
02/05/1939
|
Bình Lộc
|
Bình Điền
|
Khuyết tật đặc biệt nặng là người cao tuổi
|
180000
|
2,5
|
450000
|
01/3/2016
|
|
36
|
Nguyễn Thị Phượng
|
07/20/1977
|
Bình Lộc
|
Bình Điền
|
Gia đình nuôi dưỡng khuyết tật đặc biệt nặng
|
180000
|
1
|
180000
|
01/3/2016
|
|
37
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
07/20/1988
|
Đông Hòa
|
Bình Điền
|
Người khuyết tật nặng
|
180000
|
1,5
|
270000
|
01/3/2016
|
|
38
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy
|
03/12/1994
|
Đông Hòa
|
Bình Điền
|
Người khuyết tật nặng
|
180000
|
1,5
|
270000
|
01/3/2016
|
|
39
|
Trần Viết Niệm
|
05/26/2014
|
Vinh Điền
|
Bình Điền
|
Khuyết tật nặng là trẻ em
|
180000
|
2
|
360000
|
01/3/2016
|
|
40
|
Nguyễn Thị Luy
|
01/10/1938
|
Thạch Hàn
|
Hương Thọ
|
Người cao tuổi cô đơn dưới 80 tuổi thuộc hộ nghèo
|
270000
|
1,5
|
405000
|
01/3/2016
|
|
41
|
Lương Văn Thanh
|
04/05/1964
|
Thạch Hàn
|
Hương Thọ
|
Người khuyết tật nặng thuộc hộ nghèo
|
270000
|
1,5
|
405000
|
01/3/2016
|
|
Đào Văn Đại (Phòng LĐTBXH) Các tin khác
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy câp tổng 9.275.161 Truy câp hiện tại 8.256
|
|