|
|
Đơn vị: 1.000 đồng
|
Stt
|
Nội dung
|
Dự toán
|
Giá trị quyết toán
|
|
Tổng số
|
93.312.539
|
91.226.293
|
I
|
Chi phí đền bù GPMB
|
81.301.955
|
81.080.806
|
1
|
Quyết định số 1022/QĐ-UBND ngày 30/9/2019 của UBND thị xã
|
228.572
|
228.572
|
2
|
Quyết định số 1250/QĐ-UBND ngày 09/10/2019 của UBND thị xã
|
108.624
|
108.624
|
3
|
Quyết định số 1414/QĐ-UBND ngày 31/10/2019 của UBND thị xã
|
3.104.129
|
3.104.129
|
4
|
Quyết định số 1414c/QĐ-UBND ngày 31/10/2019 của UBND thị xã
|
1.197.756
|
1.197.756
|
5
|
Quyết định số 1440/QĐ-UBND ngày 18/11/2019 của UBND thị xã
|
661.388
|
661.388
|
6
|
Quyết định số 1851/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND thị xã
|
2.762.821
|
2.762.821
|
7
|
Quyết định số 59/QĐ-UBND ngày 15/1/2020 của UBND thị xã
|
1.981.647
|
1.981.647
|
8
|
Quyết định số 90/QĐ-UBND ngày 21/1/2020 của UBND thị xã
|
621.173
|
621.173
|
9
|
Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 06/2/2020 của UBND thị xã
|
561.251
|
561.251
|
10
|
Quyết định số 209/QĐ-UBND ngày 21/2/2020 của UBND thị xã
|
3.710.796
|
3.710.796
|
11
|
Quyết định số 242/QĐ-UBND ngày 15/4/2020 của UBND thị xã
|
1.707.212
|
1.707.212
|
12
|
Quyết định số 426/QĐ-UBND ngày 31/3/2020 của UBND thị xã
|
87.689
|
87.689
|
13
|
Quyết định số 489/QĐ-UBND ngày 16/4/2020 của UBND thị xã
|
3.604.521
|
3.604.521
|
14
|
Quyết định số 494/QĐ-UBND ngày 20/4/2020 của UBND thị xã
|
325.102
|
325.102
|
15
|
Quyết định số 498/QĐ-UBND ngày 21/4/2020 của UBND thị xã
|
264.783
|
264.783
|
16
|
Quyết định số 507/QĐ-UBND ngày 24/4/2020 của UBND thị xã
|
663.725
|
663.725
|
17
|
Quyết định số 518/QĐ-UBND ngày 24/4/2020 của UBND thị xã
|
3.255.831
|
3.255.831
|
18
|
Quyết định số 525/QĐ-UBND ngày 27/4/2020 của UBND thị xã
|
172.612
|
172.612
|
19
|
Quyết định số 614/QĐ-UBND ngày 21/5/2020 của UBND thị xã
|
1.601.224
|
1.601.224
|
20
|
Quyết định số 699/QĐ-UBND ngày 11/6/2020 của UBND thị xã
|
1.286.010
|
1.286.010
|
21
|
Quyết định số 723/QĐ-UBND ngày 18/6/2020 của UBND thị xã
|
2.378.887
|
2.378.887
|
22
|
Quyết định số 726/QĐ-UBND ngày 19/6/2020 của UBND thị xã
|
1.309.285
|
1.309.285
|
23
|
Quyết định số 809/QĐ-UBND ngày 08/7/2020 của UBND thị xã
|
544.262
|
544.262
|
24
|
Quyết định số 829/QĐ-UBND ngày 14/7/2020 của UBND thị xã
|
32.051
|
32.051
|
25
|
Quyết định số 865/QĐ-UBND ngày 16/7/2020 của UBND thị xã
|
2.460.911
|
2.460.911
|
26
|
Quyết định số 866/QĐ-UBND ngày 16/7/2020 của UBND thị xã
|
1.338.838
|
1.338.838
|
27
|
Quyết định số 884/QĐ-UBND ngày 21/7/2020 của UBND thị xã
|
9.152.868
|
9.152.868
|
28
|
Quyết định số 912/QĐ-UBND ngày 23/7/2020 của UBND thị xã
|
3.480.962
|
3.480.962
|
29
|
Quyết định số 932/QĐ-UBND ngày 29/7/2020 của UBND thị xã
|
1.529.154
|
1.325.455
|
30
|
Quyết định số 1057/QĐ-UBND ngày 11/8/2020 của UBND thị xã
|
1.897.342
|
1.897.342
|
31
|
Quyết định số 1112/QĐ-UBND ngày 17/8/2020 của UBND thị xã
|
3.793.189
|
3.793.189
|
32
|
Quyết định số 1205/QĐ-UBND ngày 03/9/2020 của UBND thị xã
|
1.383.290
|
1.383.290
|
33
|
Quyết định số 1298/QĐ-UBND ngày 22/9/2020 của UBND thị xã
|
1.566.278
|
1.566.278
|
34
|
Quyết định số 1358/QĐ-UBND ngày 23/9/2020 của UBND thị xã
|
154.802
|
154.802
|
35
|
Quyết định số 1433/QĐ-UBND ngày 07/10/2020 của UBND thị xã
|
1.476.618
|
1.476.618
|
36
|
Quyết định số 1455/QĐ-UBND ngày 19/10/2020 của UBND thị xã
|
2.615.243
|
2.615.243
|
37
|
Quyết định số 1503/QĐ-UBND ngày 29/10/2020 của UBND thị xã
|
2.724.118
|
2.724.118
|
38
|
Quyết định số 1604/QĐ-UBND ngày 13/11/2020 của UBND thị xã
|
238.217
|
238.217
|
39
|
Quyết định số 1605/QĐ-UBND ngày 13/11/2020 của UBND thị xã
|
513.649
|
513.649
|
40
|
Quyết định số 3057/QĐ-UBND ngày 03/12/2020 của UBND tỉnh
|
40.311
|
40.311
|
41
|
Quyết định số 1738/QĐ-UBND ngày 09/12/2020 của UBND thị xã
|
2.565.423
|
2.565.423
|
42
|
Quyết định số 1756/QĐ-UBND ngày 14/12/2020 của UBND thị xã
|
84.859
|
84.859
|
43
|
Quyết định số 1890/QĐ-UBND ngày 30/12/2020 của UBND thị xã
|
1.093.640
|
1.093.640
|
44
|
Quyết định số 1920/QĐ-UBND ngày 31/12/2020 của UBND thị xã
|
312.271
|
312.271
|
45
|
Quyết định số 1921/QĐ-UBND ngày 31/12/2020 của UBND thị xã
|
2.031.758
|
2.031.758
|
46
|
Quyết định số 1924/QĐ-UBND ngày 31/12/2020 của UBND thị xã
|
836.308
|
836.308
|
47
|
Quyết định số 1925/QĐ-UBND ngày 31/12/2020 của UBND thị xã
|
1.489.068
|
1.489.068
|
48
|
Quyết định số 197/QĐ-UBND ngày 08/2/2021 của UBND thị xã
|
830.447
|
830.447
|
49
|
Quyết định số 461/QĐ-UBND ngày 14/4/2021 của UBND thị xã
|
88.691
|
88.691
|
50
|
Quyết định số 462/QĐ-UBND ngày 14/4/2021 của UBND thị xã
|
21.922
|
21.922
|
51
|
Quyết định số 623/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 của UBND thị xã
|
845.236
|
845.236
|
52
|
Quyết định số 747/QĐ-UBND ngày 04/6/2021 của UBND thị xã
|
110.052
|
110.052
|
53
|
Quyết định số 832/QĐ-UBND ngày 17/6/2021 của UBND thị xã
|
840.024
|
840.024
|
54
|
Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 29/6/2021 của UBND thị xã
|
1.648.487
|
1.648.487
|
55
|
Quyết định số 981/QĐ-UBND ngày 30/6/2021 của UBND thị xã
|
131.706
|
131.706
|
56
|
Quyết định số 1023/QĐ-UBND ngày 19/7/2021 của UBND thị xã
|
39.680
|
22.230
|
57
|
Quyết định số 1753/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND thị xã
|
182.065
|
182.065
|
58
|
Quyết định số 1756/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND thị xã
|
62.859
|
62.859
|
59
|
Quyết định số 2029/QĐ-UBND ngày 30/12/2022 của UBND thị xã
|
292.115
|
292.115
|
60
|
Quyết định số 865/QĐ-UBND ngày 18/7/2023 của UBND thị xã
|
242.342
|
242.342
|
61
|
Quyết định số 2140/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 của UBND thị xã
|
62.524
|
62.524
|
62
|
Quyết định số 2096/QĐ-UBND ngày 04/10/2023 của UBND thị xã
|
64.470
|
64.470
|
63
|
Quyết định số 2194/QĐ-UBND ngày 04/10/2023 của UBND thị xã
|
882.050
|
882.050
|
64
|
Quyết định số 2393/QĐ-UBND ngày 11/12/2023 của UBND thị xã
|
6.817
|
6.817
|
II
|
Chi phí tổ chức thực hiện đền bù GPMB
|
1.605.566
|
1.605.566
|
65
|
Quyết định số 1763/QĐ-UBND ngày 12/12/2019 của UBND thị xã
|
89.339
|
89.339
|
66
|
Quyết định số 306/QĐ-UBND ngày 11/3/2020 của UBND thị xã
|
105.903
|
105.903
|
67
|
Quyết định số 961/QĐ-UBND ngày 31/7/2020 của UBND thị xã
|
89.426
|
89.426
|
68
|
Quyết định số 1089/QĐ-UBND ngày 14/8/2020 của UBND thị xã
|
151.068
|
151.068
|
69
|
Quyết định số 1368/QĐ-UBND ngày 25/9/2020 của UBND thị xã
|
308.774
|
308.774
|
70
|
Quyết định số 1872/QĐ-UBND ngày 29/12/2020 của UBND thị xã
|
107.662
|
107.662
|
71
|
Quyết định số 1873/QĐ-UBND ngày 29/12/2020 của UBND thị xã
|
200.407
|
200.407
|
72
|
Quyết định số 1896/QĐ-UBND ngày 30/12/2020 của UBND thị xã
|
89.808
|
89.808
|
73
|
Quyết định số 446/QĐ-UBND ngày 09/4/2021 của UBND thị xã
|
8.861
|
8.861
|
74
|
Quyết định số 577/QĐ-UBND ngày 07/5/2021 của UBND thị xã
|
183.615
|
183.615
|
75
|
Quyết định số 760/QĐ-UBND ngày 10/6/2021 của UBND thị xã
|
19.106
|
19.106
|
74
|
Quyết định số 1134/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND thị xã
|
19.435
|
19.435
|
75
|
Quyết định số 1138/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND thị xã
|
32.435
|
32.435
|
76
|
Quyết định số 666/QĐ-UBND ngày 5/6/2023 của UBND thị xã
|
174.701
|
174.701
|
77
|
Quyết định số 1021/QĐ-UBND ngày 26/7/2023 của UBND thị xã
|
25.026
|
25.026
|
III
|
Chi phí di dời hạ tầng kỹ thuật
|
8.551.114
|
6.579.862
|
III.1
|
Hoàn trả tuyến ống cấp nước ảnh hưởng GPMB
|
2.046.546
|
1.663.066
|
1
|
Chi phí xây dựng
|
1.790.759
|
1.516.411
|
2
|
Chi phí quản lý dự án
|
|
|
3
|
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng
|
201.380
|
146.655
|
|
- Chi phí khảo sát địa hình
|
44.839
|
44.839
|
|
- Chi phí lập BCKTKT
|
94.868
|
94.868
|
|
- Chi phí thẩm tra TKBVTC
|
3.528
|
3.528
|
|
- Chi phí thẩm tra dự toán
|
3.420
|
3.420
|
|
- Chi phí lập HSMT xây lắp
|
6.948
|
|
|
- Chi phí giám sát khảo sát địa hình
|
1.826
|
|
|
- Chi phí giám sát
|
45.951
|
|
4
|
Chi phí khác
|
54.407
|
|
|
- Chi phí thẩm định BCKTKT
|
398
|
|
|
- Chi phí thẩm định HSMT và đánh giá HSDT
|
1.791
|
|
|
- Chi phí bảo hiểm
|
5.372
|
|
|
- Chi phí thẩm tra quyết toán
|
9.956
|
|
|
- Chi phí kiểm toán độc lập
|
36.890
|
|
5
|
Chi phí dự phòng
|
|
|
III.2
|
Hoàn trả hệ thống thông tin VNPT bị ảnh hưởng GPMB
|
1.010.010
|
963.951
|
1
|
Chi phí xây dựng
|
936.449
|
895.864
|
2
|
Chi phí quản lý dự án
|
|
|
3
|
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng
|
94.954
|
68.087
|
|
- Chi phí khảo sát
|
9.373
|
9.373
|
|
- Chi phí lập BCKTKT
|
54.314
|
54.314
|
|
- Chi phí thẩm tra TKBVTC
|
2.200
|
2.200
|
|
- Chi phí thẩm tra dự toán
|
2.200
|
2.200
|
|
- Chi phí lập HSMT xây lắp
|
2.838
|
|
|
- Chi phí giám sát
|
24.029
|
|
4
|
Chi phí khác
|
18.673
|
|
|
- Chi phí thẩm định BCKTKT
|
|
|
|
- Chi phí bảo hiểm
|
1.873
|
|
|
- Chi phí kiểm toán độc lập
|
16.800
|
|
5
|
Chi phí dự phòng
|
|
|
6
|
Giá trị vật tư thu hồi
|
-40.066
|
|
III.3
|
Di dời hạ tầng viễn thông Viettel
|
443.073
|
4.400
|
1
|
Chi phí xây dựng
|
372.185
|
|
2
|
Chi phí quản lý dự án
|
9.349
|
|
3
|
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng
|
45.891
|
4.400
|
|
- Chi phí khảo sát
|
9.226
|
|
|
- Chi phí lập BCKTKT
|
21.587
|
|
|
- Chi phí thẩm tra TKBVTC
|
2.200
|
2.200
|
|
- Chi phí thẩm tra dự toán
|
2.200
|
2.200
|
|
- Chi phí lập HSMT xây lắp
|
1.128
|
|
|
- Chi phí giám sát
|
9.550
|
|
4
|
Chi phí khác
|
4.989
|
|
|
- Chi phí thẩm định BCKTKT
|
32
|
|
|
- Chi phí bảo hiểm
|
1.117
|
|
|
- Chi phí kiểm toán độc lập
|
3.840
|
|
5
|
Chi phí dự phòng
|
21.621
|
|
6
|
Giá trị vật tư thu hồi
|
-10.962
|
|
III.4
|
Di dời đường dây trung hạ thế
|
5.051.485
|
3.948.445
|
1
|
Chi phí xây dựng
|
3.863.520
|
3.607.325
|
2
|
Chi phí thiết bị
|
31.240
|
|
3
|
Chi phí quản lý dự án
|
134.486
|
|
4
|
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng
|
348.910
|
341.120
|
|
- Chi phí lập BCKTKT
|
183.131
|
183.131
|
|
- Chi phí thẩm tra TKBVTC
|
11.204
|
11.204
|
|
- Chi phí thẩm tra dự toán
|
10.895
|
10.895
|
|
- Chi phí lập HSMT và đánh giá HSDT
|
7.790
|
|
|
- Chi phí giám sát
|
135.532
|
135.890
|
|
- Chi phí giám sát thiết bị
|
358
|
|
5
|
Chi phí khác
|
500.731
|
|
|
- Chi phí thẩm định HSMT và thẩm định KQĐT
|
3.540
|
|
|
- Chi phí thẩm định thiết kế
|
1.001
|
|
|
- Chi phí thẩm định dự toán
|
966
|
|
|
- Chi phí bảo hiểm
|
11.684
|
|
|
- Chi phí nghiệm thu đóng điện
|
73.407
|
|
|
- Chi phí thẩm tra phê duyệt quyết toán
|
28.600
|
|
|
- Chi phí kiểm toán độc lập
|
46.000
|
|
|
- Chi phí giải phóng mặt bằng
|
335.533
|
|
6
|
Chi phí dự phòng
|
227.568
|
|
7
|
Giá trị vật tư thu hồi
|
-54.970
|
|
IV
|
Chi phí đo đạt, lập bản bồ địa chính
|
1.853.904
|
1.853.904
|
1
|
Quyết định số 1727/QĐ-UBND ngày 08/12/2020 của UBND thị xã
|
1.779.500
|
1.779.500
|
2
|
Quyết định số 1438/QĐ-UBND ngày 29/10/2021 của UBND thị xã
|
74.404
|
74.404
|
V
|
Chi phí thẩm tra phê duyệt quyết toán
|
|
106.155
|
VI
|
Tổng cộng:
|
93.312.539
|
91.226.293
|