Tìm kiếm thông tin

Chung nhan Tin Nhiem Mang

Quyết định về việc phân bổ kinh phí thực hiện Nghị định số 86/2015/NĐ-CP của Chính phủ
Ngày cập nhật 30/08/2021

Ngày 16 tháng 8 năm 2021, UBND thị xã Hương Trà ban hành Quyết định số1141 /QĐ-UBND về việc trích ngân sách thị xã số tiền: 130.144.000 đồng (Một trăm ba mươi triệu, một trăm bốn mươi bốn ngàn đồng) từ nguồn bổ sung có mục tiêu của tỉnh theo dự toán đầu năm cấp cho Phòng Lao động Thương binh và Xã hội thị xã để thực hiện việc miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập năm học 2020-2021 theo Nghị định số 86/2015/NĐ-CP của Chính phủ (theo phụ lục đính kèm).

 

(Kèm theo Quyết định số  1141 /QĐ-UBND ngày 13 tháng 8 năm 2021 của Ủy ban nhân dân thị xã Hương Trà)

             

ĐVT: Đồng

TT

Họ tên

Tên trường

Ngành (khoa)

Lớp

Thực tế học phí đã nộp bình quân/tháng

Năm học 2020-2021

Tổng cộng

Số tiền HK 1
 (5 tháng)

Số tiền HK 2
(5 tháng)

1

Nguyễn Thị Hồng Nhi

Trung cấp Âu Lạc- Huế

Tiếng Nhật

K13-TN-A1

813.400

     4.067.000

4.067.000

8.134.000

2

Mai Thị Ngọc Trâm

Trung cấp Âu Lạc- Huế

Tiếng Nhật

K13-TN-A1

813.400

     4.067.000

4.067.000

8.134.000

3

Hà Thị Hồng Lợi

Trung cấp Âu Lạc- Huế

Tiếng Nhật

K13-TN-A1

813.400

     4.067.000

4.067.000

8.134.000

4

Nguyễn Tấn Sỹ Kháng

Trung cấp Âu Lạc- Huế

Chế biến món ăn

K13-CBMA-A2

813.400

     4.067.000

4.067.000

8.134.000

5

Nguyễn Đắc Đạt

Trung cấp Âu Lạc- Huế

Chế biến món ăn

K13-CBMA-A2

813.400

     4.067.000

4.067.000

8.134.000

6

Nguyễn Thị Nhung

Trung cấp Âu Lạc- Huế

Chế biến món ăn

K13-CBMA-A2

813.400

     4.067.000

4.067.000

8.134.000

7

Lê Ngọc Thuận

Trung cấp Âu Lạc- Huế

Chế biến món ăn

K13-CBMA-A2

813.400

     4.067.000

4.067.000

8.134.000

8

Nguyễn Văn Tuy

Trung cấp Âu Lạc- Huế

Chế biến món ăn

K13-CBMA-A2

813.400

     4.067.000

4.067.000

8.134.000

9

Dương Vĩnh Quý

Trung cấp Âu Lạc- Huế

Chế biến món ăn

K13-CBMA-A2

813.400

     4.067.000

4.067.000

8.134.000

10

Tống Phước Ngọc Minh

Trung cấp Âu Lạc- Huế

Chế biến món ăn

K13-CBMA-A2

813.400

     4.067.000

4.067.000

8.134.000

11

Hoàng Thị Như Ý

Trung cấp Âu Lạc- Huế

Chế biến món ăn

K13-CBMA-A2

813.400

     4.067.000

4.067.000

8.134.000

12

Phạm Thị Thu Mơ

Trung cấp Âu Lạc- Huế

Chế biến món ăn

K13-CBMA-A2

813.400

     4.067.000

4.067.000

8.134.000

13

Lê Thị Huệ

Trung cấp Âu Lạc- Huế

Chế biến món ăn

K13-CBMA-A2

813.400

     4.067.000

4.067.000

8.134.000

14

Nguyễn Thị Thắm

Trung cấp Âu Lạc- Huế

Chế biến món ăn

K13-CBMA-A2

813.400

     4.067.000

4.067.000

8.134.000

15

Hồ Chí Vượng

Trung cấp Âu Lạc- Huế

Chế biến món ăn

K13-CBMA-A2

813.400

     4.067.000

4.067.000

8.134.000

16

Mai Thị Quỳnh Như

Trung cấp Âu Lạc- Huế

Tiếng Anh

K14-TA-A1

813.400

     4.067.000

4.067.000

8.134.000

TỔNG CỘNG

 

 

130.144.000

                 

 

VP HĐND-UBND
Các tin khác
Xem tin theo ngày  
Thống kê truy cập
Truy câp tổng 8.526.681
Truy câp hiện tại 13.296