Tìm kiếm thông tin

 

Chung nhan Tin Nhiem Mang

TB bán đấu giá chuyển nhượng QSDĐ tại KQH các thôn Thanh Lương 4 (đường TL 8A), Trung Thôn, Thanh Lương 1, Thanh Lương 3 và Thượng Thôn, phường Hương Xuân
Ngày cập nhật 17/07/2012

Trung tâm Phát triển Quỹ đất thị xã Hương Trà phối hợp với Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản tỉnh Thừa Thiên Huế tổ chức bán đấu giá chuyển nhượng quyền sử dụng đất tại khu quy hoạch các thôn Thanh Lương 4 (đường TL 8A), Trung Thôn, Thanh Lương 1, Thanh Lương 3 và Thượng Thôn, phường Hương Xuân, thị xã Hương Trà như sau:

1. Tổng số lô: 51 lô.

2. Diện tích mỗi lô: từ 200.0 m2 đến 431.4 m2

3. Mục đích sử dụng đất: đất ở, sử dụng lâu dài.

4. Tiền đặt trước: 15 000 000 đồng/ 1 lô đất.

5. Thời gian, địa điểm nhận hồ sơ tham gia đấu giá: từ ngày thông báo cho đến 16 giờ 00 ngày 21/7/2012 tại Trung tâm Phát triển Quỹ đất thị xã Hương Trà hoặc UBND phường Hương Xuân.

6. Thời gian bán đấu giá: 08 giờ 00 ngày 23/7/2012.

7. Địa điểm bán đấu giá: Hội trường UBND phường Hương Xuân.

Hộ gia đình, cá nhân nào có nhu cầu tham gia đấu giá xin liên hệ tại Trung tâm Phát triển Quỹ đất thị xã Hương Trà, điện thoại: 054.3777177 hoặc UBND phường Hương Xuân./.

Mức giá tối thiểu và mức thu tiền cọc như sau:

* Khu quy hoạch thôn Thanh Lương 4 (đường TL 8A):

 

Số TT

Ký hiệu

lô đất

Tờ

bản đồ

Diện tích (m2/ lô)

Giá đất tối thiểu (đồng/m2)

Giá đất tối thiểu (đồng/lô)

Mức thu tiền cọc (đồng)

1

21

08

346.0

900 000

311 400 000

15 000 000

2

22

08

200.0

760 000

152 000 000

15 000 000

3

23

08

200.0

760 000

152 000 000

15 000 000

4

24

08

200.0

760 000

152 000 000

15 000 000

5

25

08

200.0

760 000

152 000 000

15 000 000

6

26

08

200.0

760 000

152 000 000

15 000 000

7

27

08

200.0

760 000

152 000 000

15 000 000

8

28

08

200.0

760 000

152 000 000

15 000 000

9

29

08

200.0

760 000

152 000 000

15 000 000

10

30

08

200.0

760 000

152 000 000

15 000 000

11

31

08

200.0

760 000

152 000 000

15 000 000

12

32

08

200.0

760 000

152 000 000

15 000 000

Tổng cộng:

2546.0

 

1 983 400 000

 

* Khu quy hoạch thôn Trung Thôn:

 

Số TT

Ký hiệu

lô đất

Tờ

bản đồ

Diện tích (m2/ lô)

Giá đất tối thiểu (đồng/m2)

Giá đất tối thiểu (đồng/lô)

Mức thu tiền cọc (đồng)

1

146

64

321.0

500 000

160 500 000

15 000 000

2

147

64

234.0

500 000

117 000 000

15 000 000

Tổng cộng:

555.0

 

277 500 000

 

* Khu quy hoạch thôn Thượng Thôn:

 

Số TT

Ký hiệu

lô đất

Tờ

bản đồ

Diện tích (m2/ lô)

Giá đất tối thiểu (đồng/m2)

Giá đất tối thiểu (đồng/lô)

Mức thu tiền cọc (đồng)

1

01

16b

281.9

300 000

84 570 000

15 000 000

2

02

16b

238.8

300 000

71 640 000

15 000 000

3

03

16b

238.7

300 000

71 610 000

15 000 000

4

04

16b

286.6

300 000

85 980 000

15 000 000

5

05

16b

262.5

300 000

78 750 000

15 000 000

6

06

16b

262.5

300 000

78 750 000

15 000 000

7

07

16b

262.5

300 000

78 750 000

15 000 000

8

08

16b

262.5

300 000

78 750 000

15 000 000

9

09

16b

293.6

300 000

88 080 000

15 000 000

10

10

16b

293.6

300 000

88 080 000

15 000 000

11

11

16b

279.6

300 000

83 880 000

15 000 000

12

12

16b

279.6

300 000

83 880 000

15 000 000

13

13

16b

262.5

300 000

78 750 000

15 000 000

14

14

16b

262.5

300 000

78 750 000

15 000 000

15

15

16b

262.5

300 000

78 750 000

15 000 000

16

16

16b

262.5

300 000

78 750 000

15 000 000

Tổng cộng:

4292.4

 

1 287 720 000

 

* Khu quy hoạch thôn Thanh Lương 1:

 

Số TT

Ký hiệu

lô đất

Tờ

bản đồ

Diện tích (m2/ lô)

Giá đất tối thiểu (đồng/m2)

Giá đất tối thiểu (đồng/lô)

Mức thu tiền cọc (đồng)

1

04

02

214.0

400 000

85 600 000

15 000 000

Tổng cộng:

214.0

 

85 600 000

 

* Khu quy hoạch thôn Thanh Lương 3:

 

Số TT

Ký hiệu

lô đất

Tờ

bản đồ

Diện tích (m2/ lô)

Giá đất tối thiểu (đồng/m2)

Giá đất tối thiểu (đồng/lô)

Mức thu tiền cọc (đồng)

1

01

03

250.0

300 000

75 000 000

15 000 000

2

02

03

269.0

300 000

80 700 000

15 000 000

3

03

03

272.4

300 000

81 720 000

15 000 000

4

04

03

196.0

300 000

58 800 000

15 000 000

5

05

03

203.4

300 000

61 020 000

15 000 000

6

06

03

294.0

300 000

88 200 000

15 000 000

7

07

03

291.6

300 000

87 480 000

15 000 000

8

08

03

282.0

300 000

84 600 000

15 000 000

9

09

03

272.8

300 000

81 840 000

15 000 000

10

10

03

264.0

300 000

79 200 000

15 000 000

11

11

03

255.0

300 000

76 500 000

15 000 000

12

12

03

245.6

300 000

73 680 000

15 000 000

13

13

03

239.0

300 000

71 700 000

15 000 000

14

14

03

240.8

300 000

72 240 000

15 000 000

15

15

03

244.8

300 000

73 440 000

15 000 000

16

16

03

249.0

300 000

74 700 000

15 000 000

17

17

03

254.0

300 000

76 200 000

15 000 000

18

18

03

257.6

300 000

77 280 000

15 000 000

19

19

03

431.4

300 000

129 420 000

15 000 000

20

20

03

411.7

300 000

123 510 000

15 000 000

Tổng cộng:

5424.1

 

1 627 230 000

 

 Trung tâm PTQD

Xem tin theo ngày  
Thống kê truy cập
Truy câp tổng 8.565.894
Truy câp hiện tại 4.883